GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Manchester City U21

Thuộc giải đấu: U21 Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Brian Barry-Murphy

Sân vận động: Ewen Fields

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Manchester City U21

Manchester City U21

Chelsea U21

Chelsea U21

0 : 0

0 : 0

Chelsea U21

Chelsea U21

0-0

21/02

0-0

21/02

Middlesbrough U21

Middlesbrough U21

Manchester City U21

Manchester City U21

0 : 0

0 : 0

Manchester City U21

Manchester City U21

0-0

17/02

0-0

17/02

Manchester City U21

Manchester City U21

Tottenham U21

Tottenham U21

0 : 0

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

0-0

08/02

0-0

08/02

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Manchester City U21

Manchester City U21

0 : 0

0 : 0

Manchester City U21

Manchester City U21

0-0

24/01

0-0

24/01

Wolves U21

Wolves U21

Manchester City U21

Manchester City U21

0 : 0

0 : 0

Manchester City U21

Manchester City U21

0-0

17/01

4-2

17/01

Manchester City U21

Manchester City U21

Stoke City U21

Stoke City U21

2 : 2

2 : 1

Stoke City U21

Stoke City U21

4-2

0.97 -2.0 0.82

0.83 4.0 0.79

0.83 4.0 0.79

13/01

3-4

13/01

Manchester City U21

Manchester City U21

Brighton U21

Brighton U21

2 : 1

1 : 0

Brighton U21

Brighton U21

3-4

0.89 -0.5 0.75

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

16/12

4-2

16/12

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Manchester City U21

Manchester City U21

2 : 3

1 : 1

Manchester City U21

Manchester City U21

4-2

0.85 +0.75 0.95

0.79 3.25 0.83

0.79 3.25 0.83

30/11

4-11

30/11

Sunderland U21

Sunderland U21

Manchester City U21

Manchester City U21

2 : 3

1 : 1

Manchester City U21

Manchester City U21

4-11

0.97 +0.5 0.82

0.73 4.0 0.86

0.73 4.0 0.86

12/11

3-4

12/11

Lincoln City

Lincoln City

Manchester City U21

Manchester City U21

5 : 0

2 : 0

Manchester City U21

Manchester City U21

3-4

-0.88 -0.75 0.67

0.78 3.0 0.98

0.78 3.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jaden Heskey Tiền đạo

25 7 1 4 0 Tiền đạo

0

Tiền vệ

28 6 4 1 0 Tiền vệ

0

Farid Alfa-Ruprecht Tiền đạo

20 6 1 0 0 19 Tiền đạo

0

Micah Hamilton Tiền vệ

34 5 8 0 0 22 Tiền vệ

0

Jahmai Simpson-Pusey Hậu vệ

7 1 0 1 1 20 Hậu vệ

0

George Murray-Jones Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

0

Kian Ben Noble Hậu vệ

7 0 0 3 1 18 Hậu vệ

0

Jack Wint Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

0

Sebastian Naylor Hậu vệ

14 0 0 2 0 20 Hậu vệ

0

Harrison Parker Hậu vệ

2 0 0 0 0 19 Hậu vệ