EFL Trophy Anh - 12/11/2024 19:00
SVĐ: LNER Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.88 -1 1/4 0.67
0.78 3.0 0.98
- - -
- - -
1.91 3.78 3.08
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.96 -1 3/4 0.74
0.92 1.25 0.84
- - -
- - -
2.42 2.27 3.38
- - -
- - -
- - -
-
-
John Joshua Mckiernan
Freddie Draper
6’ -
28’
Đang cập nhật
Farid Alfa-Ruprecht
-
Jack Moylan
Bailey Cadamarteri
41’ -
Đang cập nhật
Jack Moylan
45’ -
46’
Jahmai Simpson-Pusey
Charlie Gray
-
Sean Roughan
Robert Street
49’ -
Jack Moylan
Ethan Hamilton
56’ -
Sean Roughan
Zane Okoro
60’ -
Robert Street
Ben House
64’ -
Dom Jefferies
John Joshua Mckiernan
65’ -
67’
Farid Alfa-Ruprecht
Sebastian Naylor
-
Bailey Cadamarteri
Conor McGrandles
73’ -
86’
Matthew Henderson-Hall
Divin Mubama
-
88’
Will Dickson
Brooklyn Nfonkeu
-
Đang cập nhật
Ben House
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
36%
64%
2
5
21
10
330
615
18
6
10
2
1
0
Lincoln City Manchester City U21
Lincoln City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael Skubala
4-2-3-1 Manchester City U21
Huấn luyện viên: Ben Wilkinson
9
Bailey Cadamarteri
16
Dom Jefferies
16
Dom Jefferies
16
Dom Jefferies
16
Dom Jefferies
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
2
Tendayi Darikwa
2
Tendayi Darikwa
2
Tendayi Darikwa
28
Jack Moylan
65
Will Dickson
75
Nico O’Reilly
75
Nico O’Reilly
75
Nico O’Reilly
75
Nico O’Reilly
99
Emilio Lawrence
99
Emilio Lawrence
99
Emilio Lawrence
99
Emilio Lawrence
99
Emilio Lawrence
99
Emilio Lawrence
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bailey Cadamarteri Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tendayi Darikwa Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Dom Jefferies Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Dylan Duffy Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 James Pardington Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Oisin Gallagher Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 John Joshua Mckiernan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Robert Street Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Zane Okoro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
65 Will Dickson Tiền đạo |
21 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Jaden Heskey Tiền vệ |
19 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
85 Farid Alfa-Ruprecht Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Emilio Lawrence Tiền đạo |
24 | 5 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Nico O’Reilly Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Matthew Henderson-Hall Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Michael Okeke Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Lakyle Samuel Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
66 Jahmai Simpson-Pusey Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Josh Wilson-Esbrand Hậu vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Max Hudson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Paudie O’Connor Hậu vệ |
19 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Ben House Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jovon Makama Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 George Wickens Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Charlie Gray Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Fin Grigg Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Sebastian Naylor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
63 Divin Mubama Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Justin Oboavwoduo Tiền đạo |
25 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Brooklyn Nfonkeu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lincoln City
Manchester City U21
EFL Trophy Anh
Lincoln City
1 : 1
(0-0)
Manchester City U21
Lincoln City
Manchester City U21
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lincoln City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Bristol Rovers Lincoln City |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Chesham United Lincoln City |
0 4 (0) (1) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.93 3.0 0.90 |
|||
29/10/2024 |
Lincoln City Northampton Town |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lincoln City Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0 0.84 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Crawley Town Lincoln City |
3 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Manchester City U21
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Manchester City U21 Norwich City U21 |
5 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 4.25 0.78 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Grimsby Town Manchester City U21 |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
West Brom U21 Manchester City U21 |
0 5 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.89 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Manchester City U21 West Ham United U21 |
4 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Manchester City U21 Aston Villa U21 |
4 1 (3) (0) |
0.75 -0.25 0.89 |
0.82 4.0 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 10