Professional Development League Anh - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Etihad Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.82
0.83 4.0 0.79
- - -
- - -
1.30 5.25 8.00
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.93 1.75 0.84
- - -
- - -
1.61 3.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Will Dickson
Farid Alfa-Ruprecht
24’ -
36’
Wiktor Artur Gromek
Jack Griffiths
-
40’
Darius Lipsiuc
Gabriel Gartside-Kelly
-
Đang cập nhật
Christy Grogan
45’ -
46’
Mohammed Bosun Lawal
Japhet Matondo
-
62’
Jack Griffiths
Harvey Watts
-
67’
Đang cập nhật
Josh Bickerton
-
Michael Okeke
Christian Dunbar-McDonald
80’ -
Đang cập nhật
Charlie Gray
81’ -
89’
Đang cập nhật
Japhet Matondo
-
90’
Josh Bickerton
Raphael-Pijus Otegbayo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
58%
42%
1
2
13
11
382
288
13
7
4
3
1
2
Manchester City U21 Stoke City U21
Manchester City U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Wilkinson
4-2-3-1 Stoke City U21
Huấn luyện viên: Ryan Shawcross
9
Will Dickson
8
Michael Okeke
8
Michael Okeke
8
Michael Okeke
8
Michael Okeke
7
Farid Alfa-Ruprecht
7
Farid Alfa-Ruprecht
11
Emilio Lawrence
11
Emilio Lawrence
11
Emilio Lawrence
10
Justin Oboavwoduo
6
Darius Lipsiuc
9
Harvey Watts
9
Harvey Watts
9
Harvey Watts
9
Harvey Watts
4
Freddie Anderson
4
Freddie Anderson
4
Freddie Anderson
4
Freddie Anderson
4
Freddie Anderson
10
Chinonso Chibueze
Manchester City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Will Dickson Tiền đạo |
24 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Justin Oboavwoduo Tiền đạo |
29 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Farid Alfa-Ruprecht Tiền vệ |
19 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emilio Lawrence Tiền đạo |
27 | 5 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Michael Okeke Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lakyle Samuel Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Charlie Gray Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thorsten Spike Brits Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kian Ben Noble Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Sebastian Naylor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Harrison Parker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Darius Lipsiuc Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Chinonso Chibueze Tiền vệ tấn công |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ tấn công |
1 Alfie Brooks Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Josh Maskall Cánh phải |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cánh phải |
9 Harvey Watts Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Freddie Anderson Trung vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
8 Gabriel Gartside-Kelly Tiền vệ phòng ngự |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ phòng ngự |
11 Trialist B Cánh trái |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cánh trái |
5 Christy Grogan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Laurence Giani Hậu vệ trái |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
2 Jaden Dixion Hậu vệ phải |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
Manchester City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Christian Dunbar-McDonald Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Oliver Whatmuff Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rhys Thomas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Han Willhoft-King Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kaden Braithwaite Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Noah Cooper Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Syd Agina Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Oghosaiwi Enabulele Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dean Adekoya Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Dara McGuinness Tiền đạo |
49 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Manchester City U21
Stoke City U21
Professional Development League Anh
Stoke City U21
5 : 1
(1-0)
Manchester City U21
Manchester City U21
Stoke City U21
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Manchester City U21 Brighton U21 |
2 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.75 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.79 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sunderland U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Lincoln City Manchester City U21 |
5 0 (2) (0) |
1.13 -0.75 0.67 |
0.78 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Manchester City U21 Norwich City U21 |
5 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 4.25 0.78 |
T
|
T
|
Stoke City U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Stoke City U21 Aston Villa U21 |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Stoke City U21 Southampton U21 |
0 3 (0) (1) |
0.75 +1.25 0.89 |
0.75 3.75 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Everton U21 Stoke City U21 |
4 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Stoke City U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/10/2024 |
Stoke City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 22