GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Stoke City U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ryan Shawcross

Sân vận động: The Weaver Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Stoke City U21

Stoke City U21

Liverpool U21

Liverpool U21

0 : 0

0 : 0

Liverpool U21

Liverpool U21

0-0

17/02

0-0

17/02

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Stoke City U21

Stoke City U21

0 : 0

0 : 0

Stoke City U21

Stoke City U21

0-0

10/02

0-0

10/02

Stoke City U21

Stoke City U21

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

0-0

31/01

0-0

31/01

West Ham United U21

West Ham United U21

Stoke City U21

Stoke City U21

0 : 0

0 : 0

Stoke City U21

Stoke City U21

0-0

0.83 -1.75 0.74

0.82 3.5 0.90

0.82 3.5 0.90

27/01

0-0

27/01

Reading U21

Reading U21

Stoke City U21

Stoke City U21

0 : 0

0 : 0

Stoke City U21

Stoke City U21

0-0

17/01

4-2

17/01

Manchester City U21

Manchester City U21

Stoke City U21

Stoke City U21

2 : 2

2 : 1

Stoke City U21

Stoke City U21

4-2

0.97 -2.0 0.82

0.83 4.0 0.79

0.83 4.0 0.79

10/01

0-0

10/01

Stoke City U21

Stoke City U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0 : 0

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0-0

0.82 +1.0 0.97

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

29/11

4-6

29/11

Stoke City U21

Stoke City U21

Southampton U21

Southampton U21

0 : 3

0 : 1

Southampton U21

Southampton U21

4-6

0.75 +1.25 0.89

0.75 3.75 0.86

0.75 3.75 0.86

02/11

6-3

02/11

Everton U21

Everton U21

Stoke City U21

Stoke City U21

4 : 1

1 : 1

Stoke City U21

Stoke City U21

6-3

0.95 -1.25 0.85

25/10

2-5

25/10

Stoke City U21

Stoke City U21

Fulham U21

Fulham U21

0 : 1

0 : 0

Fulham U21

Fulham U21

2-5

0.92 +1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dara McGuinness Tiền đạo

49 10 4 2 0 Tiền đạo

0

Jack Griffiths Tiền vệ

32 5 1 4 0 Tiền vệ

0

William Smith Tiền vệ

37 4 3 10 0 20 Tiền vệ

0

Edwin Andersson Tiền đạo

4 0 0 0 0 22 Tiền đạo

0

Matthew Lusakueno Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Ali Hayder Tiền đạo

6 0 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Logan Laird Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Freddie Price Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Ruben McIntosh Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Jake Griffin Hậu vệ

14 0 0 5 0 20 Hậu vệ