Professional Development League Anh - 29/11/2024 14:00
SVĐ: Clayton Wood Training Ground
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1 1/4 0.89
0.75 3.75 0.86
- - -
- - -
4.50 4.50 1.50
0.84 10 0.94
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.80 1.5 0.77
- - -
- - -
4.33 2.75 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Derrick Abu
Jay Robinson
-
8’
Đang cập nhật
Jay Robinson
-
Đang cập nhật
Gabriel Gartside-Kelly
26’ -
37’
Joe O'Brien-Whitmarsh
Jay Robinson
-
Harvey Watts
Dean Adekoya
46’ -
Trialist B
Oghosaiwi Enabulele
60’ -
Laurence Giani
Syd Agina
61’ -
62’
Đang cập nhật
Jayden Moore
-
66’
Brandon Charles
Josh Lett
-
68’
Baylee Dipepa
Princewill Ehibhatiomha
-
Chinonso Chibueze
Dara McGuinness
77’ -
88’
Đang cập nhật
Derrick Abu
-
90’
Jay Robinson
Princewill Ehibhatiomha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
50%
50%
2
1
1
3
371
371
4
11
1
2
2
2
Stoke City U21 Southampton U21
Stoke City U21 3-4-3
Huấn luyện viên: Ryan Shawcross
3-4-3 Southampton U21
Huấn luyện viên: Simon Rusk
6
Darius Lipsiuc
1
Alfie Brooks
1
Alfie Brooks
1
Alfie Brooks
7
Josh Maskall
7
Josh Maskall
7
Josh Maskall
7
Josh Maskall
1
Alfie Brooks
1
Alfie Brooks
1
Alfie Brooks
8
Joe O'Brien-Whitmarsh
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Darius Lipsiuc Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Chinonso Chibueze Tiền vệ tấn công |
8 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ tấn công |
2 Jaden Dixion Hậu vệ phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
1 Alfie Brooks Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Josh Maskall Cánh phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cánh phải |
9 Harvey Watts Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Freddie Anderson Trung vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
8 Gabriel Gartside-Kelly Tiền vệ phòng ngự |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ phòng ngự |
11 Trialist B Cánh trái |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cánh trái |
5 Christy Grogan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Laurence Giani Hậu vệ trái |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joe O'Brien-Whitmarsh Tiền vệ |
17 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jay Robinson Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Will Merry Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Baylee Dipepa Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Derrick Abu Hậu vệ phải |
25 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ phải |
4 Jayden Moore Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Moses Sesay Hậu vệ trái |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
5 Nathanael Boot Trung vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
11 Brandon Charles Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Adli Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Noel Buck Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dara McGuinness Tiền đạo |
48 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Noah Cooper Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Syd Agina Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Oghosaiwi Enabulele Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dean Adekoya Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Josh Lett Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Princewill Ehibhatiomha Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Will Armitage Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rory Macleod Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Samuel Tabares Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City U21
Southampton U21
Professional Development League Anh
Southampton U21
5 : 1
(4-1)
Stoke City U21
Professional Development League Anh
Southampton U21
2 : 0
(0-0)
Stoke City U21
Professional Development League Anh
Stoke City U21
0 : 3
(0-2)
Southampton U21
Stoke City U21
Southampton U21
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stoke City U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Everton U21 Stoke City U21 |
4 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Stoke City U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/10/2024 |
Stoke City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Leicester U21 Stoke City U21 |
4 0 (4) (0) |
0.84 -1 0.79 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Stoke City U21 Arsenal U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.86 4.25 0.73 |
T
|
X
|
Southampton U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Southampton U21 West Brom U21 |
2 2 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Swansea City U21 Southampton U21 |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Southampton U21 Brighton U21 |
2 4 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.75 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Southampton U21 RB Leipzig U21 |
4 1 (2) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
- - - |
T
|
||
25/10/2024 |
Southampton U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 4.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
24 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 24