Professional Development League Anh - 02/11/2024 12:00
SVĐ: Finch Farm Training Ground
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
- - -
- - -
- - -
1.48 4.75 4.33
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 2.87 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Chinonso Chibueze
Chinonso Chibueze
-
19’
Francis Gyimah
Christy Grogan
-
Jack Patterson
Charlie Whitaker
20’ -
35’
Đang cập nhật
Chinonso Chibueze
-
38’
Đang cập nhật
Wiktor Artur Gromek
-
Đang cập nhật
Jack Patterson
43’ -
45’
Đang cập nhật
Jaden Mears
-
Owen Barker
Omari Benjamin
46’ -
Isaac Heath
Aled Thomas
58’ -
Isaac Heath
Bradley Moonan
62’ -
63’
Jack Griffiths
Harvey Watts
-
Callum Bates
Luke Butterfield
65’ -
Đang cập nhật
Omari Benjamin
76’ -
79’
Jaden Mears
Kieron Willox
-
Đang cập nhật
Matthew Apter
87’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Roman Dixon
Jacob Beaumont-Clark
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
51%
49%
2
1
3
4
378
349
20
10
5
3
1
2
Everton U21 Stoke City U21
Everton U21 4-4-2
Huấn luyện viên: Paul Tait
4-4-2 Stoke City U21
Huấn luyện viên: Ryan Shawcross
10
Charlie Whitaker
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
1
Fraser Barnsley
2
Roman Dixon
2
Roman Dixon
10
Jack Griffiths
2
Jaden Mears
2
Jaden Mears
2
Jaden Mears
2
Jaden Mears
6
Darius Lipsiuc
6
Darius Lipsiuc
9
Dean Adekoya
9
Dean Adekoya
9
Dean Adekoya
7
Keke Jeffers
Everton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Charlie Whitaker Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
11 Isaac Heath Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Roman Dixon Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jack Patterson Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fraser Barnsley Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bradley Moonan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Aled Thomas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Odin Samuels-Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Owen Barker Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Callum Bates Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 George Morgan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jack Griffiths Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Keke Jeffers Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Darius Lipsiuc Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dean Adekoya Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jaden Mears Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfie Brooks Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Freddie Anderson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jake Griffin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Francis Gyimah Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wiktor Artur Gromek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Chinonso Chibueze Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Everton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jack Tierney Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Omari Benjamin Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Luke Butterfield Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Matthew Apter Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jacob Beaumont-Clark Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stoke City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Christy Grogan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Josh Maskall Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kieron Willox Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Harvey Watts Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Noah Cooper Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Everton U21
Stoke City U21
Everton U21
Stoke City U21
40% 40% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Everton U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Accrington Stanley Everton U21 |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.05 |
0.82 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Liverpool U21 Everton U21 |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Wolves U21 Everton U21 |
4 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Everton U21 Reading U21 |
3 3 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Ipswich Town U21 Everton U21 |
3 3 (2) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Stoke City U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Stoke City U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
04/10/2024 |
Stoke City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Leicester U21 Stoke City U21 |
4 0 (4) (0) |
0.84 -1 0.79 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Stoke City U21 Arsenal U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.86 4.25 0.73 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
West Brom U21 Stoke City U21 |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 20
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
24 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 33