Professional Development League Anh - 14/12/2024 14:00
SVĐ: Broadfield Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.97 4.0 0.84
- - -
- - -
1.83 4.20 3.00
0.83 10.5 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.78 1.5 0.91
- - -
- - -
2.30 2.75 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Harry Howell
Cameron Peupion
7’ -
Đang cập nhật
Ed Turns
23’ -
28’
Đang cập nhật
Jaden Williams
-
32’
Đang cập nhật
Rio Kyerematen
-
Đang cập nhật
Harry Howell
33’ -
Đang cập nhật
Cameron Peupion
35’ -
Jamie Mullins
Harry Howell
45’ -
46’
Jaden Williams
Miracle Adewole
-
Joshua Duffus
Cameron Peupion
59’ -
69’
Rio Kyerematen
Leo Black
-
Zane Albarus
Yussif Owusu
72’ -
Ed Turns
Charlie Penman
78’ -
79’
Đang cập nhật
Max Robson
-
82’
Max Robson
Oliver Irow
-
83’
Tyrell Ashcroft
William Andiyapan
-
Đang cập nhật
Harry Howell
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
52%
48%
2
6
2
3
388
345
23
14
11
3
2
2
Brighton U21 Tottenham U21
Brighton U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shannon Ruth
4-2-3-1 Tottenham U21
Huấn luyện viên: Wayne Burnett
9
Joshua Duffus
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
8
Jamie Mullins
7
Harry Howell
7
Harry Howell
10
Caylan Vickers
10
Caylan Vickers
10
Caylan Vickers
11
Cameron Peupion
11
Tyrese Hall
6
Rio Kyerematen
6
Rio Kyerematen
6
Rio Kyerematen
6
Rio Kyerematen
10
Oyindamola Ajayi
10
Oyindamola Ajayi
2
Maxwell McKnight
2
Maxwell McKnight
2
Maxwell McKnight
7
Jaden Williams
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joshua Duffus Tiền vệ |
20 | 8 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Cameron Peupion Tiền vệ |
13 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Harry Howell Tiền vệ |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Caylan Vickers Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jamie Mullins Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Freddie Simmonds Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Charlie Tasker Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jacob Slater Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Killian Cahill Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ed Turns Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Zane Albarus Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Tyrese Hall Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jaden Williams Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Oyindamola Ajayi Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Maxwell McKnight Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Rio Kyerematen Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Yusuf Akhamrich Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dante Cassanova Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Max Robson Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tyrell Ashcroft Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Luca Gunter Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Oliver Irow Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Lorenz Ferdinand Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Louis Flower Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Charlie Penman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Marcus Ifill Tiền đạo |
21 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Yussif Owusu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 William Andiyapan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Miracle Adewole Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Archie Chaplin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aaron Maguire Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Leo Black Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brighton U21
Tottenham U21
Professional Development League Anh
Tottenham U21
3 : 1
(1-0)
Brighton U21
Professional Development League Anh
Brighton U21
4 : 0
(0-0)
Tottenham U21
Brighton U21
Tottenham U21
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton U21
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Brighton U21 Burnley U21 |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
Brighton U21 Anderlecht U21 |
2 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
20/11/2024 |
Reading U21 Brighton U21 |
2 3 (1) (2) |
0.93 +1 0.88 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
T
|
|
08/11/2024 |
Brighton U21 Luton Town U21 |
1 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
Tottenham U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Tottenham U21 Monaco U21 |
0 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Tottenham U21 Middlesbrough U21 |
6 1 (4) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 4.0 0.71 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Swindon Town Tottenham U21 |
2 1 (0) (1) |
0.9 -1.0 0.88 |
0.83 3.25 0.93 |
H
|
X
|
|
01/11/2024 |
Crystal Palace U21 Tottenham U21 |
5 1 (2) (0) |
0.96 +0.25 0.90 |
- - - |
B
|
||
25/10/2024 |
Tottenham U21 Reading U21 |
1 4 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 16