GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Tottenham U21

Thuộc giải đấu: U21 Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Wayne Burnett

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/03

0-0

03/03

Leicester U21

Leicester U21

Tottenham U21

Tottenham U21

0 : 0

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

0-0

21/02

0-0

21/02

Tottenham U21

Tottenham U21

Wolves U21

Wolves U21

0 : 0

0 : 0

Wolves U21

Wolves U21

0-0

17/02

0-0

17/02

Manchester City U21

Manchester City U21

Tottenham U21

Tottenham U21

0 : 0

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Manchester United U21

Manchester United U21

Tottenham U21

Tottenham U21

0 : 0

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

0-0

26/01

0-0

26/01

Tottenham U21

Tottenham U21

Liverpool U21

Liverpool U21

0 : 0

0 : 0

Liverpool U21

Liverpool U21

0-0

22/01

9-4

22/01

Tottenham U21

Tottenham U21

Dinamo Zagreb U21

Dinamo Zagreb U21

2 : 1

0 : 1

Dinamo Zagreb U21

Dinamo Zagreb U21

9-4

0.85 -0.75 0.95

18/01

15-5

18/01

Tottenham U21

Tottenham U21

Norwich City U21

Norwich City U21

1 : 1

0 : 1

Norwich City U21

Norwich City U21

15-5

0.92 -0.75 0.87

0.92 4.0 0.88

0.92 4.0 0.88

10/01

3-2

10/01

Derby County U21

Derby County U21

Tottenham U21

Tottenham U21

2 : 1

1 : 1

Tottenham U21

Tottenham U21

3-2

0.85 -0.25 0.95

0.81 4.0 0.81

0.81 4.0 0.81

18/12

4-7

18/12

Tottenham U21

Tottenham U21

Ajax U21

Ajax U21

1 : 5

0 : 3

Ajax U21

Ajax U21

4-7

0.82 +0.5 0.97

14/12

7-6

14/12

Brighton U21

Brighton U21

Tottenham U21

Tottenham U21

5 : 1

0 : 0

Tottenham U21

Tottenham U21

7-6

0.87 -0.5 0.92

0.97 4.0 0.84

0.97 4.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jamie Donley Tiền đạo

54 13 25 10 1 20 Tiền đạo

0

George Abbott Tiền vệ

44 3 3 6 0 20 Tiền vệ

0

Jaden Williams Tiền đạo

48 3 1 1 0 21 Tiền đạo

0

Max Robson Tiền vệ

65 2 2 5 0 23 Tiền vệ

0

Tyrell Ashcroft Hậu vệ

52 1 2 3 0 Hậu vệ

0

Alfie Dorrington Hậu vệ

49 1 2 6 2 20 Hậu vệ

0

Dante Jamel Cassanova Tiền vệ

55 1 0 1 0 Tiền vệ

0

William Andiyapan Hậu vệ

28 0 1 0 0 20 Hậu vệ

0

Aaron Maguire Thủ môn

52 0 0 0 1 21 Thủ môn

0

Jahziah Linton Hậu vệ

24 0 0 2 0 21 Hậu vệ