Professional Development League Anh - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Tottenham Hotspur Academy Spurs Lodge
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.92 4.0 0.88
- - -
- - -
1.65 4.00 3.90
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.99 1.75 0.81
- - -
- - -
2.10 2.87 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Brandon Forbes
-
Đang cập nhật
D. Ajayi
25’ -
D. Ajayi
Ellis Lehane
27’ -
William Andiyapan
Maxwell McKnight
46’ -
Maxwell McKnight
Tyrese Hall
47’ -
50’
Đang cập nhật
Daniel Ogwuru
-
62’
Errol Mundle-Smith
L. Sealey
-
Đang cập nhật
Max Robson
66’ -
74’
Brandon Forbes
Alex Roberts
-
78’
Adian Manning
Harry Brooke
-
Yusuf Akhamrich
James Roswell
83’ -
Đang cập nhật
Pele Arganese-McDermott
86’ -
90’
Đang cập nhật
AJ Bridge
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
5
58%
42%
7
4
9
9
449
322
18
15
5
8
1
2
Tottenham U21 Norwich City U21
Tottenham U21 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Wayne Burnett
4-4-1-1 Norwich City U21
Huấn luyện viên: Alan Neilson
10
Tyrese Hall
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
3
Max Robson
7
Damola Ajayi
7
Damola Ajayi
10
Errol Mundle-Smith
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrese Hall Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Damola Ajayi Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Rio Kyerematen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yusuf Akhamrich Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Robson Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Dante Jamel Cassanova Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Leo Black Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 William Andiyapan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Luca Gunter Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Pele Arganese-McDermott Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oliver Irow Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Errol Mundle-Smith Tiền đạo |
24 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Adian Manning Tiền vệ |
41 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Dan Ogwuru Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Brandon Forbes Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aj Bridge Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Caleb Ansen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Harmony Okwumo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Theodore Adelusi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Wilson Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Lewis Shipley Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toby Chilvers Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Archie Baptiste Chaplin Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ellis Lehane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Aaron Maguire Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 James Roswell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Maxwell McKnight Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Harry Brooke Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 La'Sean Sealey Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Roberts Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lloyd Ofori-Manteaw Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ellis Craven Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Tottenham U21
Norwich City U21
Professional Development League Anh
Norwich City U21
3 : 4
(0-2)
Tottenham U21
Tottenham U21
Norwich City U21
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Derby County U21 Tottenham U21 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 4.0 0.81 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Tottenham U21 Ajax U21 |
1 5 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Brighton U21 Tottenham U21 |
5 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.97 4.0 0.84 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Tottenham U21 Monaco U21 |
0 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Tottenham U21 Middlesbrough U21 |
6 1 (4) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 4.0 0.71 |
T
|
T
|
Norwich City U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Norwich City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Norwich City U21 PSV U21 |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
- - - |
T
|
||
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Bristol City U21 Norwich City U21 |
2 2 (1) (0) |
0.72 +0.25 0.66 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Norwich City U21 Exeter City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.87 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23