Professional Development League Anh - 26/01/2025 13:00
SVĐ: White Hart Lane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tottenham U21 Liverpool U21
Tottenham U21 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Wayne Burnett
4-4-1-1 Liverpool U21
Huấn luyện viên: Barry Lewtas
10
Tyrese Hall
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
6
Max Robson
2
Maxwell McKnight
2
Maxwell McKnight
10
Kieran Morrison
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
6
Tommy Piling
6
Tommy Piling
7
Trent Kone Doherty
7
Trent Kone Doherty
7
Trent Kone Doherty
8
Trey Nyoni
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrese Hall Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maxwell McKnight Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Rio Kyerematen Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yusuf Akhamrich Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Max Robson Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Black Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aaron Maguire Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Pele Arganese-McDermott Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Archie Baptiste Chaplin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maerson King Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oliver Irow Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kieran Morrison Tiền vệ |
16 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Trey Nyoni Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tommy Piling Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Trent Kone Doherty Tiền đạo |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Amara Nallo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jayden Danns Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Harvey Davies Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Wellity Omoruyi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Davidson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Isaac Mabaya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rio Ngumoha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tottenham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 James Roswell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ellis Lehane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 William Andiyapan Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ranel Young Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carter Pinnington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kyle Kelly Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Terrence McLaughlin-Miles Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kornel Misciur Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tottenham U21
Liverpool U21
Professional Development League Anh
Tottenham U21
3 : 3
(2-1)
Liverpool U21
Professional Development League Anh
Liverpool U21
0 : 2
(0-1)
Tottenham U21
Professional Development League Anh
Tottenham U21
3 : 3
(3-0)
Liverpool U21
Tottenham U21
Liverpool U21
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Tottenham U21 Dinamo Zagreb U21 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
18/01/2025 |
Tottenham U21 Norwich City U21 |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Derby County U21 Tottenham U21 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 4.0 0.81 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Tottenham U21 Ajax U21 |
1 5 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Brighton U21 Tottenham U21 |
5 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.97 4.0 0.84 |
B
|
T
|
Liverpool U21
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Liverpool U21 West Brom U21 |
0 5 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Liverpool U21 Sparta Prague U21 |
1 3 (1) (2) |
0.87 -1.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
16/12/2024 |
Crystal Palace U21 Liverpool U21 |
3 3 (2) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
Liverpool U21 Nordsjælland U21 |
3 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Reading U21 Liverpool U21 |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 3.75 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 12