Premier League International Cup Anh - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Broadfield Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.87
- - -
- - -
- - -
2.30 3.70 2.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.62 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Alexandre Brito
-
Jamie Mullins
Harry Howell
9’ -
30’
Đang cập nhật
Rodrigo Marquês
-
Đang cập nhật
Harry Howell
31’ -
33’
Đang cập nhật
Guilherme Miguel Faria Silva
-
46’
Rodrigo Marquês
Rafael Nel
-
58’
Guilherme Miguel Faria Silva
Denilson Santos
-
60’
Đang cập nhật
Alexandre Brito
-
Harry Howell
Josh Robertson
72’ -
Đang cập nhật
Cameron Peupion
74’ -
Zane Albarus
Josh Robertson
79’ -
Đang cập nhật
Imari Samuels
82’ -
Marcus Ifill
Louis Flower
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
53%
47%
3
1
2
4
380
332
8
9
3
3
0
0
Brighton U21 Sporting CP U21
Brighton U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shannon Ruth
4-2-3-1 Sporting CP U21
Huấn luyện viên: Pedro Manuel Vilhena Coelho
7
Cameron Peupion
10
Jamie Mullins
10
Jamie Mullins
10
Jamie Mullins
10
Jamie Mullins
11
Caylan Vickers
11
Caylan Vickers
4
Ruairi McConville
4
Ruairi McConville
4
Ruairi McConville
9
Marcus Ifill
77
Rafael Besugo
65
Guilherme Miguel Faria Silva
65
Guilherme Miguel Faria Silva
65
Guilherme Miguel Faria Silva
45
David Moreira
45
David Moreira
45
David Moreira
45
David Moreira
65
Guilherme Miguel Faria Silva
65
Guilherme Miguel Faria Silva
65
Guilherme Miguel Faria Silva
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cameron Peupion Tiền vệ |
14 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcus Ifill Tiền đạo |
21 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Caylan Vickers Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ruairi McConville Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Jamie Mullins Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Joe Knight Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Charlie Tasker Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Imari Samuels Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Fisher Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charlie Penman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Zane Albarus Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rafael Besugo Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Francisco Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Leonardo Barroso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Guilherme Miguel Faria Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 David Moreira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Rodrigo Marquês Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Alexandre Brito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Samuel Justo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Afonso Moreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Manuel Mendonça Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Luís Gomes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brighton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jacob Slater Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Sahil Bashir Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Freddie Simmonds Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Josh Robertson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Jacob Slater Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahil Bashir Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lorenz Ferdinand Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Harry Howell Tiền vệ |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Louis Flower Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Louis Flower Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Harry Howell Tiền vệ |
18 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Freddie Simmonds Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Bruno Ramos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 José Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rafael Nel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Flávio Gonçalves Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Guilherme Pires Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Denilson Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brighton U21
Sporting CP U21
Brighton U21
Sporting CP U21
0% 40% 60%
40% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton U21
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Brighton U21 Tottenham U21 |
5 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.97 4.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Brighton U21 Burnley U21 |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
Brighton U21 Anderlecht U21 |
2 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
- - - |
T
|
||
20/11/2024 |
Reading U21 Brighton U21 |
2 3 (1) (2) |
0.93 +1 0.88 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
T
|
Sporting CP U21
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Southampton U21 Sporting CP U21 |
0 5 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.79 |
- - - |
T
|
||
18/10/2024 |
Crystal Palace U21 Sporting CP U21 |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 9