Professional Development League Anh - 07/02/2025 19:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Norwich City U21 Leicester U21
Norwich City U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Leicester U21
Huấn luyện viên:
7
Kenneth Aboh
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
6
Adian Manning
6
Adian Manning
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
10
Errol Mundle-Smith
9
Jake Evans
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
1
Harry French
7
Jayden Joseph
7
Jayden Joseph
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
11
Jeremy Monga
6
Henry Cartwright
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenneth Aboh Tiền đạo |
27 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Errol Mundle-Smith Tiền đạo |
26 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Adian Manning Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Brandon Forbes Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aj Bridge Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Caleb Ansen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Harmony Okwumo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Theodore Adelusi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Wilson Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Lewis Shipley Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toby Chilvers Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jake Evans Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Henry Cartwright Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jayden Joseph Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jeremy Monga Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Harry French Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Joe Wormleighton Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Wilson-Brown Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Olabade Aluko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Sammy Braybroke Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Will Alves Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ellis Craven Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Miles Bracking Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Harry Brooke Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Finlay Corke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 La'Sean Sealey Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Roberts Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lloyd Ofori-Manteaw Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mirsad Ali Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jake Donohue Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Logan Briggs Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Louis Page Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfie Fisken Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City U21
Leicester U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
2 : 3
(2-0)
Norwich City U21
Norwich City U21
Leicester U21
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City U21
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Norwich City U21 Bromley U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Crystal Palace U21 Norwich City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Norwich City U21 Hertha BSC U21 |
2 4 (2) (0) |
0.83 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
18/01/2025 |
Tottenham U21 Norwich City U21 |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Norwich City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
Leicester U21
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Leicester U21 Coventry City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Leicester U21 Sunderland U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Brighton U21 Leicester U21 |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Leicester U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Leicester U21 Everton U21 |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 3.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13