Professional Development League Anh - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Rentis Training Centre - main pitch
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.81 3.75 0.81
- - -
- - -
2.80 3.90 2.00
- - -
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.81 1.5 0.87
- - -
- - -
3.00 2.75 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Malcolm Ebiowei
Ademola Ola-Adebomi
-
46’
Franco Umeh
Rio Cardines
-
Đang cập nhật
Harvey Godsmark-Ford
50’ -
56’
Malcolm Ebiowei
J. Derry
-
Oliver Ewing
Tommy Neale
60’ -
63’
Cormac Austin
Kaden Rodney
-
Đang cập nhật
Joe Wormleighton
67’ -
Logan Briggs
Kian Pennant
68’ -
73’
Joseph Gibbard
Hindolo Mustapha
-
76’
Đang cập nhật
Hindolo Mustapha
-
82’
Đang cập nhật
Hindolo Mustapha
-
Louis Page
Mirsad Ali
87’ -
Đang cập nhật
Jake Evans
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
42%
58%
1
1
12
13
369
509
2
4
1
3
2
1
Leicester U21 Crystal Palace U21
Leicester U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Dawson
4-2-3-1 Crystal Palace U21
Huấn luyện viên: Darren Powell
9
Jake Evans
2
Jayden Joseph
2
Jayden Joseph
2
Jayden Joseph
2
Jayden Joseph
11
Logan Briggs
11
Logan Briggs
10
Oliver Ewing
10
Oliver Ewing
10
Oliver Ewing
6
Henry Cartwright
7
Franco Umeh
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
8
Jack Wells-Morrison
8
Jack Wells-Morrison
8
Jack Wells-Morrison
8
Jack Wells-Morrison
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
9
Ademola Ola-Adebomi
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jake Evans Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Henry Cartwright Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Logan Briggs Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Oliver Ewing Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jayden Joseph Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Monga Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Louis Page Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Steve Bausor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Harvey Godsmark-Ford Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Joe Wormleighton Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Olabade Aluko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Umeh Tiền đạo |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sean Grehan Hậu vệ |
18 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Malcolm Ebiowei Tiền vệ |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ademola Ola-Adebomi Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jack Wells-Morrison Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joseph Gibbard Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Louie Moulden Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Luke Browne Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rob Holding Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jake Grante Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cormac Austin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kian Pennant Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Ben Grist Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mirsad Ali Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Neale Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Harry French Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crystal Palace U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hindolo Mustapha Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesse Derry Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rio Cardines Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kayden Rodney Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Luke Plange Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester U21
Crystal Palace U21
Premier League Cup Anh
Crystal Palace U21
3 : 2
(2-0)
Leicester U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
1 : 1
(1-1)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Leicester U21
1 : 1
(1-1)
Crystal Palace U21
Professional Development League Anh
Crystal Palace U21
0 : 0
(0-0)
Leicester U21
Leicester U21
Crystal Palace U21
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Leicester U21 Everton U21 |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Leicester U21 |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Leicester U21 Hull City U21 |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Notts County Leicester U21 |
1 0 (1) (0) |
1.24 -0.75 0.59 |
1.01 3.5 0.75 |
B
|
X
|
Crystal Palace U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Crystal Palace U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Crystal Palace U21 Liverpool U21 |
3 3 (2) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
T
|
|
10/12/2024 |
Crystal Palace U21 Anderlecht U21 |
3 1 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Newcastle United U21 Crystal Palace U21 |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.75 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Peterborough United Crystal Palace U21 |
4 1 (0) (0) |
0.96 -1.5 0.82 |
0.74 3.5 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17