GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Latina

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Pasquale Padalino

Sân vận động: Stadio Comunale Domenico Francioni

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Latina

Latina

Benevento

Benevento

0 : 0

0 : 0

Benevento

Benevento

0-0

14/02

0-0

14/02

SSC Giugliano

SSC Giugliano

Latina

Latina

0 : 0

0 : 0

Latina

Latina

0-0

07/02

0-0

07/02

Latina

Latina

Cavese

Cavese

0 : 0

0 : 0

Cavese

Cavese

0-0

01/02

0-0

01/02

ACR Messina

ACR Messina

Latina

Latina

0 : 0

0 : 0

Latina

Latina

0-0

26/01

0-0

26/01

Latina

Latina

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.95 2.25 0.69

0.95 2.25 0.69

19/01

8-5

19/01

Foggia

Foggia

Latina

Latina

1 : 0

0 : 0

Latina

Latina

8-5

0.77 -0.25 -0.98

-0.97 2.25 0.79

-0.97 2.25 0.79

12/01

4-3

12/01

Latina

Latina

Turris

Turris

4 : 1

0 : 0

Turris

Turris

4-3

-0.98 -1.25 0.77

0.88 2.25 0.94

0.88 2.25 0.94

05/01

11-3

05/01

Latina

Latina

Taranto

Taranto

3 : 1

2 : 0

Taranto

Taranto

11-3

0.80 -2.0 1.00

0.84 2.75 0.78

0.84 2.75 0.78

21/12

10-4

21/12

Casertana

Casertana

Latina

Latina

0 : 2

0 : 0

Latina

Latina

10-4

-0.98 -0.5 0.77

0.79 2.0 0.83

0.79 2.0 0.83

16/12

2-5

16/12

Latina

Latina

Audace Cerignola

Audace Cerignola

0 : 1

0 : 0

Audace Cerignola

Audace Cerignola

2-5

0.87 +0.5 0.92

0.78 2.0 1.00

0.78 2.0 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ferdinando Mastroianni Tiền đạo

47 8 0 8 1 33 Tiền đạo

0

Alessio Riccardi Tiền vệ

91 6 0 10 0 24 Tiền vệ

0

Lorenzo Di Livio Tiền vệ

115 4 2 34 1 28 Tiền vệ

0

Gabriele Rocchi Hậu vệ

27 2 0 10 0 29 Hậu vệ

0

Fabio Cortinovis Hậu vệ

75 1 0 11 1 23 Hậu vệ

0

Andrea Cittadino Tiền vệ

32 1 0 6 0 31 Tiền vệ

0

Matteo Cardinali Thủ môn

119 0 0 4 0 24 Thủ môn

0

Anass Serbouti Hậu vệ

19 0 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Giovanni Di Renzo Hậu vệ

58 0 0 4 0 23 Hậu vệ

0

Riccardo Polletta Tiền đạo

29 0 0 2 0 20 Tiền đạo