Latina
Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Pasquale Padalino
Sân vận động: Stadio Comunale Domenico Francioni
26/01
Latina
Avellino
0 : 0
0 : 0
Avellino
0.92 +0.5 0.87
0.95 2.25 0.69
0.95 2.25 0.69
19/01
Foggia
Latina
1 : 0
0 : 0
Latina
0.77 -0.25 -0.98
-0.97 2.25 0.79
-0.97 2.25 0.79
05/01
Latina
Taranto
3 : 1
2 : 0
Taranto
0.80 -2.0 1.00
0.84 2.75 0.78
0.84 2.75 0.78
21/12
Casertana
Latina
0 : 2
0 : 0
Latina
-0.98 -0.5 0.77
0.79 2.0 0.83
0.79 2.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Ferdinando Mastroianni Tiền đạo |
47 | 8 | 0 | 8 | 1 | 33 | Tiền đạo |
0 Alessio Riccardi Tiền vệ |
91 | 6 | 0 | 10 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Lorenzo Di Livio Tiền vệ |
115 | 4 | 2 | 34 | 1 | 28 | Tiền vệ |
0 Gabriele Rocchi Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 10 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Fabio Cortinovis Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 11 | 1 | 23 | Hậu vệ |
0 Andrea Cittadino Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Matteo Cardinali Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 4 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Anass Serbouti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Riccardo Polletta Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | Tiền đạo |