Serie C: Girone C Ý - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ACR Messina Latina
ACR Messina 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Latina
Huấn luyện viên:
18
Pierluca Luciani
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
2
Emanuel Ercolano
19
Luca Crescenzi
19
Luca Crescenzi
19
Luca Crescenzi
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
16
Gioele Zacchi
3
Edoardo Vona
3
Edoardo Vona
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pierluca Luciani Tiền đạo |
58 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Vincenzo Garofalo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonardo Pedicillo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Titas Krapikas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Damiano Lia Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonio Marino Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mame Ass Ndir Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Petrucci Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Crimi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Francesco Dell'Aquila Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
92 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Luca Crescenzi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matteo Saccani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Emanuele Gatto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Davide Petermann Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emanuele Ndoj Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Milos Bocic Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Bryan Mameli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Flavio Curtosi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Daniel Dumbravanu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Umberto Morleo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Manuel Di Palma Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Carmine De Sena Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Giuseppe Salvo Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Domenico Anzelmo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Alessio Re Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriel Adragna Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Raul Morichelli Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Martino Cominetti Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amato Ciciretti Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matteo Basti Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Filippo Marenco Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Maurizio Scravaglieri Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferdinando Mastroianni Tiền đạo |
47 | 8 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
55 Mattia Segat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tamir Berman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Alessio Riccardi Tiền vệ |
91 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
57 Davide De Marchi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andrea Cittadino Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Sevo Ciko Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ACR Messina
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 1
(1-1)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 1
(1-1)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
0 : 3
(0-1)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
0 : 2
(0-1)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
4 : 1
(2-0)
Latina
ACR Messina
Latina
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ACR Messina
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Casertana ACR Messina |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.67 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
20/01/2025 |
ACR Messina Crotone |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Taranto ACR Messina |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
ACR Messina Audace Cerignola |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
Latina
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Latina Avellino |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.88 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
19/01/2025 |
Foggia Latina |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.03 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Latina Turris |
4 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Latina Taranto |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17