GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 01/02/2025 14:00

SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Franco Scoglio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

ACR Messina Latina

Đội hình

ACR Messina 4-3-3

Huấn luyện viên:

ACR Messina VS Latina

4-3-3 Latina

Huấn luyện viên:

18

Pierluca Luciani

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

2

Emanuel Ercolano

19

Luca Crescenzi

19

Luca Crescenzi

19

Luca Crescenzi

27

Matteo Saccani

27

Matteo Saccani

27

Matteo Saccani

27

Matteo Saccani

16

Gioele Zacchi

3

Edoardo Vona

3

Edoardo Vona

Đội hình xuất phát

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Pierluca Luciani Tiền đạo

58 6 0 1 0 Tiền đạo

4

Vincenzo Garofalo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Leonardo Pedicillo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Titas Krapikas Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

7

Damiano Lia Hậu vệ

51 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Antonio Marino Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mame Ass Ndir Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Davide Petrucci Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

23

M. Crimi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Francesco Dell'Aquila Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Latina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Emanuel Ercolano Hậu vệ

92 6 0 13 2 Hậu vệ

16

Gioele Zacchi Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

3

Edoardo Vona Hậu vệ

33 0 0 5 1 Hậu vệ

19

Luca Crescenzi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Matteo Saccani Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Emanuele Gatto Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Davide Petermann Tiền vệ

18 0 0 5 1 Tiền vệ

93

Riccardo Improta Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Emanuele Ndoj Tiền vệ

20 0 0 3 1 Tiền vệ

77

Milos Bocic Tiền đạo

20 0 0 0 1 Tiền đạo

45

Joseph Ekuban Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Bryan Mameli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Flavio Curtosi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

44

Daniel Dumbravanu Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Umberto Morleo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Manuel Di Palma Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Carmine De Sena Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Giuseppe Salvo Hậu vệ

61 1 0 4 1 Hậu vệ

31

Domenico Anzelmo Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

17

Alessio Re Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Gabriel Adragna Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Raul Morichelli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Martino Cominetti Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Latina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Amato Ciciretti Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Matteo Basti Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

13

Filippo Marenco Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Maurizio Scravaglieri Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Ferdinando Mastroianni Tiền đạo

47 8 0 8 1 Tiền đạo

55

Mattia Segat Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Tamir Berman Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Giovanni Di Renzo Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

10

Alessio Riccardi Tiền vệ

91 6 0 10 0 Tiền vệ

57

Davide De Marchi Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andrea Cittadino Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

6

Sevo Ciko Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

ACR Messina

Latina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ACR Messina: 2T - 2H - 1B) (Latina: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Latina

1 : 1

(1-1)

ACR Messina

16/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Latina

1 : 1

(1-1)

ACR Messina

12/11/2023

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

0 : 3

(0-1)

Latina

25/02/2023

Serie C: Girone C Ý

Latina

0 : 2

(0-1)

ACR Messina

22/10/2022

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

4 : 1

(2-0)

Latina

Phong độ gần nhất

ACR Messina

Phong độ

Latina

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ACR Messina

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Casertana

ACR Messina

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.67

0.81 2.0 0.81

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

ACR Messina

Crotone

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

B
X

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Taranto

ACR Messina

0 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.75

H
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

ACR Messina

Audace Cerignola

1 3

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

B
T

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Potenza Calcio

ACR Messina

2 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.83

H
T

Latina

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

26/01/2025

Latina

Avellino

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.88

0.90 2.25 0.73

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Foggia

Latina

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

1.03 2.25 0.79

B
X

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Latina

Turris

4 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.88 2.25 0.94

T
T

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

Latina

Taranto

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 2.75 0.78

H
T

Serie C: Girone C Ý

21/12/2024

Casertana

Latina

0 2

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.79 2.0 0.83

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất