GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

ACR Messina

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Giacomo Modica

Sân vận động: Stadio Comunale Franco Scoglio

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

ACR Messina

ACR Messina

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

0-0

15/02

0-0

15/02

Benevento

Benevento

ACR Messina

ACR Messina

0 : 0

0 : 0

ACR Messina

ACR Messina

0-0

08/02

0-0

08/02

ACR Messina

ACR Messina

Picerno

Picerno

0 : 0

0 : 0

Picerno

Picerno

0-0

01/02

0-0

01/02

ACR Messina

ACR Messina

Latina

Latina

0 : 0

0 : 0

Latina

Latina

0-0

25/01

0-0

25/01

Casertana

Casertana

ACR Messina

ACR Messina

0 : 0

0 : 0

ACR Messina

ACR Messina

0-0

0.85 -0.75 0.67

0.80 2.0 0.82

0.80 2.0 0.82

20/01

3-2

20/01

ACR Messina

ACR Messina

Crotone

Crotone

0 : 2

0 : 1

Crotone

Crotone

3-2

-0.98 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

11/01

2-6

11/01

Taranto

Taranto

ACR Messina

ACR Messina

0 : 1

0 : 0

ACR Messina

ACR Messina

2-6

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.75

0.88 2.25 0.75

05/01

8-6

05/01

ACR Messina

ACR Messina

Audace Cerignola

Audace Cerignola

1 : 3

0 : 1

Audace Cerignola

Audace Cerignola

8-6

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

0.87 2.25 0.91

22/12

7-7

22/12

Potenza Calcio

Potenza Calcio

ACR Messina

ACR Messina

2 : 1

0 : 1

ACR Messina

ACR Messina

7-7

-0.98 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.83

0.86 2.5 0.83

14/12

2-9

14/12

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

ACR Messina

ACR Messina

2 : 0

0 : 0

ACR Messina

ACR Messina

2-9

0.77 -0.25 -0.98

0.99 2.25 0.85

0.99 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Giulio Frisenna Tiền vệ

54 5 2 10 3 23 Tiền vệ

0

Marco Manetta Hậu vệ

52 1 0 17 2 34 Hậu vệ

0

Domenico Franco Tiền vệ

32 1 0 10 1 33 Tiền vệ

0

Giuseppe Salvo Hậu vệ

61 1 0 4 1 22 Hậu vệ

0

Pasqualino Ortisi Tiền vệ

64 0 2 9 2 24 Tiền vệ

0

Carlo Cavallo Tiền đạo

37 0 1 3 0 23 Tiền đạo

0

Damiano Lia Hậu vệ

51 0 0 8 0 28 Hậu vệ

0

Antonio Di Bella Thủ môn

37 0 0 0 0 19 Thủ môn

0

Vittorio Santoro Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Jacopo Fumagalli Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ