GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 25/01/2025 16:30

SVĐ: Stadio Comunale Alberto Pinto

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.67

0.81 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.30 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.77 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 1.95 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Alberto Pinto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Massimo Pavanel

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    113 (T:44, H:32, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giacomo Modica

  • Ngày sinh:

    31-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    65 (T:16, H:22, B:27)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Casertana ACR Messina

Đội hình

Casertana 4-5-1

Huấn luyện viên: Massimo Pavanel

Casertana VS ACR Messina

4-5-1 ACR Messina

Huấn luyện viên: Giacomo Modica

18

Francesco Deli

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

44

Riccardo Gatti

18

Pierluca Luciani

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

Đội hình xuất phát

Casertana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Francesco Deli Tiền vệ

35 2 0 5 0 Tiền vệ

44

Riccardo Gatti Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Stefano Paglino Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

30

Sebastiano Bianchi Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Alessandro Zanellati Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jonas Heinz Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ivan Kontek Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

37

Matteo Falasca Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Riccardo Collodel Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Federico Proia Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Michele Vano Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Pierluca Luciani Tiền đạo

58 6 0 1 0 Tiền đạo

4

Vincenzo Garofalo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Leonardo Pedicillo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Titas Krapikas Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

7

Damiano Lia Hậu vệ

51 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Antonio Marino Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mame Ass Ndir Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Davide Petrucci Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

23

M. Crimi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Francesco Dell'Aquila Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Casertana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Destiny Egharevba Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Filippo Damian Tiền vệ

49 3 0 5 0 Tiền vệ

90

Raúl Asencio Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Luca Giugno Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Daniil Pareiko Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Francesco Iuliano Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Loris Bacchetti Hậu vệ

38 1 0 9 0 Hậu vệ

93

Axel Bakayoko Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Alessandro Vilardi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Manuel Di Palma Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Carmine De Sena Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Giuseppe Salvo Hậu vệ

61 1 0 4 1 Hậu vệ

31

Domenico Anzelmo Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

17

Alessio Re Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Gabriel Adragna Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Raul Morichelli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Martino Cominetti Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Bryan Mameli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Flavio Curtosi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

44

Daniel Dumbravanu Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Umberto Morleo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Casertana

ACR Messina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Casertana: 0T - 2H - 1B) (ACR Messina: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

2 : 2

(2-0)

Casertana

14/01/2024

Serie C: Girone C Ý

Casertana

0 : 2

(0-1)

ACR Messina

11/10/2023

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

1 : 1

(0-0)

Casertana

Phong độ gần nhất

Casertana

Phong độ

ACR Messina

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Casertana

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

Turris

Casertana

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.84

0.83 2.0 0.95

T
T

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Casertana

Picerno

0 1

(0) (1)

0.69 +0 1.05

0.97 2.0 0.87

B
X

Serie C: Girone C Ý

04/01/2025

Juventus Next Gen

Casertana

1 0

(0) (0)

0.93 +0 0.80

0.85 2.0 0.93

B
X

Serie C: Girone C Ý

21/12/2024

Casertana

Latina

0 2

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.79 2.0 0.83

B
H

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Casertana

Trapani 1905

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

B
X

ACR Messina

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

ACR Messina

Crotone

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

B
X

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Taranto

ACR Messina

0 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.75

H
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

ACR Messina

Audace Cerignola

1 3

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

B
T

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Potenza Calcio

ACR Messina

2 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.83

H
T

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Juventus Next Gen

ACR Messina

2 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất