GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Casertana

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Manuel Iori

Sân vận động: Stadio Comunale Alberto Pinto

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Casertana

Casertana

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

16/02

0-0

16/02

Catania

Catania

Casertana

Casertana

0 : 0

0 : 0

Casertana

Casertana

0-0

10/02

0-0

10/02

Casertana

Casertana

Audace Cerignola

Audace Cerignola

0 : 0

0 : 0

Audace Cerignola

Audace Cerignola

0-0

02/02

0-0

02/02

Taranto

Taranto

Casertana

Casertana

0 : 0

0 : 0

Casertana

Casertana

0-0

25/01

0-0

25/01

Casertana

Casertana

ACR Messina

ACR Messina

0 : 0

0 : 0

ACR Messina

ACR Messina

0-0

0.94 -0.75 0.79

0.76 2.0 0.86

0.76 2.0 0.86

20/01

2-7

20/01

Turris

Turris

Casertana

Casertana

1 : 2

0 : 0

Casertana

Casertana

2-7

0.95 +0.75 0.84

0.83 2.0 0.95

0.83 2.0 0.95

11/01

4-5

11/01

Casertana

Casertana

Picerno

Picerno

0 : 1

0 : 1

Picerno

Picerno

4-5

0.69 +0 -0.95

0.97 2.0 0.87

0.97 2.0 0.87

04/01

6-4

04/01

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

Casertana

Casertana

1 : 0

0 : 0

Casertana

Casertana

6-4

0.93 +0 0.80

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

21/12

10-4

21/12

Casertana

Casertana

Latina

Latina

0 : 2

0 : 0

Latina

Latina

10-4

-0.98 -0.5 0.77

0.79 2.0 0.83

0.79 2.0 0.83

14/12

5-4

14/12

Casertana

Casertana

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 1

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

5-4

-0.98 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Adriano Montalto Tiền đạo

32 12 0 8 0 37 Tiền đạo

0

Camillo Tavernelli Tiền đạo

38 6 0 3 0 26 Tiền đạo

0

Mirko Carretta Tiền đạo

51 6 0 4 0 35 Tiền đạo

0

Filippo Damian Tiền vệ

49 3 0 5 0 29 Tiền vệ

0

Stefano Paglino Tiền vệ

58 1 0 5 0 22 Tiền vệ

0

Umberto Galletta Tiền vệ

37 1 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Luca Calapai Hậu vệ

37 1 0 4 1 32 Hậu vệ

0

Loris Bacchetti Hậu vệ

38 1 0 9 0 32 Hậu vệ

0

Alessandro Fabbri Hậu vệ

27 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Mattia Matese Tiền vệ

91 0 0 14 0 25 Tiền vệ