GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 10/02/2025 19:30

SVĐ: Stadio Comunale Alberto Pinto

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 10/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Alberto Pinto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Casertana Audace Cerignola

Đội hình

Casertana 4-5-1

Huấn luyện viên:

Casertana VS Audace Cerignola

4-5-1 Audace Cerignola

Huấn luyện viên:

18

Francesco Deli

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

1

Alessandro Zanellati

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

6

Jonas Heinz

44

Riccardo Gatti

19

Ismail Achik

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

9

Francesco Paolo Salvemini

9

Francesco Paolo Salvemini

Đội hình xuất phát

Casertana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Francesco Deli Tiền vệ

35 2 0 5 0 Tiền vệ

44

Riccardo Gatti Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Stefano Paglino Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

30

Sebastiano Bianchi Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Alessandro Zanellati Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jonas Heinz Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ivan Kontek Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

37

Matteo Falasca Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Riccardo Collodel Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Federico Proia Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Michele Vano Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ismail Achik Tiền đạo

40 8 0 8 0 Tiền đạo

5

Galo Capomaggio Tiền vệ

84 7 0 29 1 Tiền vệ

9

Francesco Paolo Salvemini Tiền đạo

23 6 0 2 0 Tiền đạo

7

Giuseppe Coccia Tiền vệ

86 4 0 7 0 Tiền vệ

6

Santiago Guido Visentin Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

3

Luca Russo Hậu vệ

98 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Giancarlo Bianchini Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Umberto Saracco Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

55

Luca Martinelli Hậu vệ

39 0 0 7 2 Hậu vệ

14

Lorenzo Paolucci Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Raffaele Romano Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Casertana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Destiny Egharevba Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Filippo Damian Tiền vệ

49 3 0 5 0 Tiền vệ

90

Raúl Asencio Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Luca Giugno Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Daniil Pareiko Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Francesco Iuliano Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Loris Bacchetti Hậu vệ

38 1 0 9 0 Hậu vệ

93

Axel Bakayoko Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Alessandro Vilardi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Alessandro Faggioli Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Giuseppe Fares Thủ môn

88 0 0 1 0 Thủ môn

15

Alessandro Ligi Hậu vệ

64 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Lorenzo Gonnelli Hậu vệ

67 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Stefano Greco Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Miguel Ángel Sainz Maza López Tiền đạo

82 4 0 6 1 Tiền đạo

72

Giuseppe Pio Carrozza Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Zak Ruggiero Tiền đạo

85 4 0 5 0 Tiền đạo

17

Sulayman Jallow Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Santiago Velásquez Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Giovanni Volpe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Vittorio Parigini Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Casertana

Audace Cerignola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Casertana: 1T - 2H - 0B) (Audace Cerignola: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Audace Cerignola

0 : 0

(0-0)

Casertana

07/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Casertana

1 : 1

(0-0)

Audace Cerignola

29/10/2023

Serie C: Girone C Ý

Audace Cerignola

2 : 4

(0-2)

Casertana

Phong độ gần nhất

Casertana

Phong độ

Audace Cerignola

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Casertana

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Taranto

Casertana

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Casertana

ACR Messina

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.67

0.81 2.0 0.81

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

Turris

Casertana

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.84

0.83 2.0 0.95

T
T

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Casertana

Picerno

0 1

(0) (1)

0.69 +0 1.05

0.97 2.0 0.87

B
X

Serie C: Girone C Ý

04/01/2025

Juventus Next Gen

Casertana

1 0

(0) (0)

0.93 +0 0.80

0.85 2.0 0.93

B
X

Audace Cerignola

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Audace Cerignola

Catania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Potenza Calcio

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

0.67 +0 0.85

0.73 2.25 0.90

Serie C: Girone C Ý

17/01/2025

SSC Giugliano

Audace Cerignola

1 3

(1) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.92

T
T

Serie C: Girone C Ý

13/01/2025

Audace Cerignola

Avellino

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.76 2.0 0.86

H
H

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

ACR Messina

Audace Cerignola

1 3

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất