Serie C: Girone C Ý - 10/02/2025 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Alberto Pinto
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Casertana Audace Cerignola
Casertana 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Audace Cerignola
Huấn luyện viên:
18
Francesco Deli
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
44
Riccardo Gatti
19
Ismail Achik
7
Giuseppe Coccia
7
Giuseppe Coccia
7
Giuseppe Coccia
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
9
Francesco Paolo Salvemini
9
Francesco Paolo Salvemini
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Francesco Deli Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Riccardo Gatti Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Stefano Paglino Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Sebastiano Bianchi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Zanellati Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jonas Heinz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Kontek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Matteo Falasca Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Riccardo Collodel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Federico Proia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ismail Achik Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Galo Capomaggio Tiền vệ |
84 | 7 | 0 | 29 | 1 | Tiền vệ |
9 Francesco Paolo Salvemini Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Giuseppe Coccia Tiền vệ |
86 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Santiago Guido Visentin Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Luca Russo Hậu vệ |
98 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Giancarlo Bianchini Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Umberto Saracco Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
55 Luca Martinelli Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
14 Lorenzo Paolucci Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Raffaele Romano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Destiny Egharevba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Filippo Damian Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Raúl Asencio Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luca Giugno Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniil Pareiko Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Francesco Iuliano Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Loris Bacchetti Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
93 Axel Bakayoko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Alessandro Vilardi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alessandro Faggioli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Giuseppe Fares Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Alessandro Ligi Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
23 Lorenzo Gonnelli Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Stefano Greco Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Ángel Sainz Maza López Tiền đạo |
82 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
72 Giuseppe Pio Carrozza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zak Ruggiero Tiền đạo |
85 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Sulayman Jallow Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Santiago Velásquez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Giovanni Volpe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vittorio Parigini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Casertana
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
0 : 0
(0-0)
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
1 : 1
(0-0)
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 4
(0-2)
Casertana
Casertana
Audace Cerignola
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Casertana
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Taranto Casertana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Casertana ACR Messina |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.67 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Turris Casertana |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.84 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Juventus Next Gen Casertana |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Audace Cerignola
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Audace Cerignola Catania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Potenza Calcio Audace Cerignola |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 0.85 |
0.73 2.25 0.90 |
|||
17/01/2025 |
SSC Giugliano Audace Cerignola |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Audace Cerignola Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
ACR Messina Audace Cerignola |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17