- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taranto Casertana
Taranto 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Casertana
Huấn luyện viên:
32
Giuseppe Giovinco
80
Gianluca Fiorentino
80
Gianluca Fiorentino
80
Gianluca Fiorentino
72
Gianluca Mastromonaco
72
Gianluca Mastromonaco
72
Gianluca Mastromonaco
72
Gianluca Mastromonaco
72
Gianluca Mastromonaco
18
Giammarco Schirru
18
Giammarco Schirru
18
Francesco Deli
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
44
Riccardo Gatti
Taranto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Giuseppe Giovinco Tiền đạo |
54 | 10 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 Giorgio Caputo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Giammarco Schirru Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Gianluca Fiorentino Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomislav Papazov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Gianluca Mastromonaco Tiền vệ |
126 | 0 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
8 Marco Fiorani Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Claudio Alexander Vaughn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Speranza Speranza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrizio Zerbo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Francesco Sacco Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Francesco Deli Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Riccardo Gatti Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Stefano Paglino Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Sebastiano Bianchi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Zanellati Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jonas Heinz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Kontek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Matteo Falasca Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Riccardo Collodel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Federico Proia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Taranto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gabriele Randino Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bubacarr Marong Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nicholas Zingarelli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Simone Magri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Domenico Pastore Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Francesco Lenti Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Giorgio Locanto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Rocco Blanc Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Raúl Asencio Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luca Giugno Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniil Pareiko Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Francesco Iuliano Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Loris Bacchetti Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
93 Axel Bakayoko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Alessandro Vilardi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Destiny Egharevba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Filippo Damian Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Taranto
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
2 : 0
(0-0)
Taranto
Serie C: Girone C Ý
Casertana
1 : 0
(1-0)
Taranto
Serie C: Girone C Ý
Taranto
0 : 1
(0-1)
Casertana
Taranto
Casertana
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Taranto
0% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Team Altamura Taranto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Trapani 1905 Taranto |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.5 0.82 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Taranto ACR Messina |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Latina Taranto |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Taranto SSC Giugliano |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
Casertana
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Casertana ACR Messina |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.90 |
0.70 2.0 0.94 |
|||
20/01/2025 |
Turris Casertana |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.84 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Juventus Next Gen Casertana |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21