Serie C: Girone C Ý - 21/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Comunale Alberto Pinto
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.79 2.0 0.83
- - -
- - -
2.00 2.90 4.00
0.91 9 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
2.75 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mattia Matese
38’ -
42’
Đang cập nhật
Mirko Carretta
-
Mattia Matese
Sebastiano Bianchi
52’ -
58’
Đang cập nhật
Edoardo Vona
-
62’
Riccardo Martignago
Riccardo Improta
-
71’
Ferdinando Mastroianni
Simone Addessi
-
Stefano Paglino
Raúl Asencio
73’ -
78’
Đang cập nhật
Lorenzo Di Livio
-
Francesco Deli
Antonio Satriano
86’ -
88’
Đang cập nhật
Alessio Riccardi
-
90’
Lorenzo Di Livio
Tamir Berman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
64%
36%
1
0
2
2
380
213
7
4
0
3
1
2
Casertana Latina
Casertana 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Manuel Iori
3-4-2-1 Latina
Huấn luyện viên: Roberto Boscaglia
7
Mirko Carretta
44
Riccardo Gatti
44
Riccardo Gatti
44
Riccardo Gatti
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
13
Loris Bacchetti
13
Loris Bacchetti
18
Francesco Deli
9
Ferdinando Mastroianni
21
Andrea Cittadino
21
Andrea Cittadino
21
Andrea Cittadino
21
Andrea Cittadino
7
Lorenzo Di Livio
7
Lorenzo Di Livio
11
Luca Crecco
11
Luca Crecco
11
Luca Crecco
2
Emanuel Ercolano
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mirko Carretta Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Francesco Deli Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Loris Bacchetti Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
44 Riccardo Gatti Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Stefano Paglino Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alessandro Zanellati Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jonas Heinz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Riccardo Collodel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matteo Falasca Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mattia Matese Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
93 Axel Bakayoko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ferdinando Mastroianni Tiền đạo |
43 | 8 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
88 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
7 Lorenzo Di Livio Tiền vệ |
112 | 4 | 2 | 34 | 1 | Tiền vệ |
11 Luca Crecco Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Andrea Cittadino Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 Emanuele Gatto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sevo Ciko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Riccardo Martignago Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Henri Salomaa Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniil Pareiko Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Simone Rocca Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Luca Giugno Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Antonio Satriano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Alessandro Fabbri Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Francesco Iuliano Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Vilardi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Raúl Asencio Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sebastiano Bianchi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Federico Proia Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Matteo Cardinali Thủ môn |
116 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Tamir Berman Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
57 Davide De Marchi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Davide Cipolla Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Mattia Segat Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Gabriele Di Giovannantonio Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simone Addessi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matteo Basti Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Matteo Saccani Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matteo Saccani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alessio Riccardi Tiền vệ |
87 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
92 Maurizio Scravaglieri Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Casertana
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 1
(0-0)
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
1 : 1
(1-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 1
(1-1)
Casertana
Casertana
Latina
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Casertana
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Casertana Trapani 1905 |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Crotone Casertana |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Casertana Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.81 2.0 1.04 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Casertana SSC Giugliano |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Foggia Casertana |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.91 2.25 0.71 |
T
|
X
|
Latina
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Latina Picerno |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Trapani 1905 Latina |
4 0 (3) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Latina Crotone |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.71 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 22