Serie C: Girone C Ý - 04/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Giuseppe Moccagatta
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.80
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
2.50 2.70 2.90
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.77 0 0.89
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
3.20 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Michele Vano
45’ -
63’
Francesco Deli
Federico Proia
-
Đang cập nhật
Martin Palumbo
68’ -
Đang cập nhật
Stefano Paglino
70’ -
Martin Palumbo
Augusto Owusu
74’ -
79’
Riccardo Collodel
Axel Bakayoko
-
Đang cập nhật
Simone Guerra
81’ -
Đang cập nhật
Federico Macca
83’ -
87’
Stefano Paglino
Ciro Capasso
-
88’
Filippo Damian
Francesco Iuliano
-
90’
Đang cập nhật
Ciro Capasso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
51%
49%
2
4
3
4
370
341
9
5
5
2
0
0
Juventus Next Gen Casertana
Juventus Next Gen 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Massimo Brambilla
3-4-1-2 Casertana
Huấn luyện viên: Manuel Iori
17
Simone Guerra
3
Felix Afena-Gyan
3
Felix Afena-Gyan
3
Felix Afena-Gyan
25
Simone Scaglia
25
Simone Scaglia
25
Simone Scaglia
25
Simone Scaglia
21
Martin Palumbo
6
Livano Comenencia
6
Livano Comenencia
7
Mirko Carretta
44
Riccardo Gatti
44
Riccardo Gatti
44
Riccardo Gatti
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
32
Stefano Paglino
18
Francesco Deli
18
Francesco Deli
8
Filippo Damian
Juventus Next Gen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simone Guerra Tiền đạo |
53 | 16 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
21 Martin Palumbo Tiền vệ |
124 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Livano Comenencia Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
3 Felix Afena-Gyan Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Simone Scaglia Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Giovanni Daffara Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Gabriele Mulazzi Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 David Puczka Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Javier Gil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Giacomo Faticanti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Federico Macca Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mirko Carretta Tiền vệ |
49 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Filippo Damian Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Francesco Deli Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Riccardo Gatti Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Stefano Paglino Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alessandro Zanellati Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ivan Kontek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonas Heinz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Riccardo Collodel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matteo Falasca Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus Next Gen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Augusto Owusu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Cosimo Marco Da Graca Tiền đạo |
89 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Fabrizio Poli Hậu vệ |
84 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
34 Stefano Turco Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolò Ledonne Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Luís Semedo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Simone Cat Berro Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Daouda Peeters Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Luca Amaradio Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Riccardo Adrian Radu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Christos Papadopoulos Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Alessandro Citi Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mattia Matese Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
77 Ciro Capasso Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Alessandro Fabbri Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Axel Bakayoko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Federico Proia Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Loris Bacchetti Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Henri Salomaa Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sebastiano Bianchi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniil Pareiko Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Simone Rocca Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Francesco Iuliano Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Alessandro Vilardi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juventus Next Gen
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
2 : 3
(2-2)
Juventus Next Gen
Juventus Next Gen
Casertana
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus Next Gen
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Audace Cerignola Juventus Next Gen |
3 3 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.78 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Juventus Next Gen ACR Messina |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Cavese Juventus Next Gen |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Juventus Next Gen Taranto |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Juventus Next Gen Turris |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.95 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Casertana
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Casertana Trapani 1905 |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Crotone Casertana |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Casertana Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.81 2.0 1.04 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Casertana SSC Giugliano |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27