- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Catania Casertana
Catania 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Casertana
Huấn luyện viên:
9
Roberto Inglese
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
18
Francesco Deli
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
1
Alessandro Zanellati
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
6
Jonas Heinz
44
Riccardo Gatti
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Roberto Inglese Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alessio Castellini Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gianluca Carpani Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alessandro Quaini Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
33 Armando Anastasio Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Gabriel Lunetta Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alessandro Farroni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alessandro Raimo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Francesco De Rose Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kaleb Joel Jiménez Castillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matteo Stoppa Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Francesco Deli Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Riccardo Gatti Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Stefano Paglino Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Sebastiano Bianchi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Zanellati Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jonas Heinz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Kontek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Matteo Falasca Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Riccardo Collodel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Federico Proia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Carmelo Forti Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Davide Guglielmotti Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Adriano Montalto Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Clarence Corallo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
57 Andrea Dini Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Francesco Di Tacchio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Mario Ierardi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Erti Gega Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Damiano Butano Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Oscar Allegra Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Lorenzo Privitera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stefano Sturaro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
3 Alessandro Celli Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Casertana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Loris Bacchetti Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
93 Axel Bakayoko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Alessandro Vilardi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Destiny Egharevba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Filippo Damian Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Raúl Asencio Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luca Giugno Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniil Pareiko Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Francesco Iuliano Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Catania
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
1 : 3
(1-1)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Catania
0 : 0
(0-0)
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
0 : 4
(0-2)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Catania
3 : 0
(2-0)
Casertana
Serie C: Girone C Ý
Casertana
3 : 2
(1-1)
Catania
Catania
Casertana
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Catania
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Monopoli Catania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Audace Cerignola Catania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Catania SSC Giugliano |
0 0 (0) (0) |
0.72 -0.75 0.79 |
0.74 2.25 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Picerno Catania |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Catania Juventus Next Gen |
1 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.73 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Casertana
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Casertana Audace Cerignola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Taranto Casertana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Casertana ACR Messina |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.67 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Turris Casertana |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.84 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10