GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Catania

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Domenico Toscano

Sân vận động: Stadio Angelo Massimino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Team Altamura

Team Altamura

Catania

Catania

0 : 0

0 : 0

Catania

Catania

0-0

16/02

0-0

16/02

Catania

Catania

Casertana

Casertana

0 : 0

0 : 0

Casertana

Casertana

0-0

09/02

0-0

09/02

Monopoli

Monopoli

Catania

Catania

0 : 0

0 : 0

Catania

Catania

0-0

02/02

0-0

02/02

Audace Cerignola

Audace Cerignola

Catania

Catania

0 : 0

0 : 0

Catania

Catania

0-0

26/01

0-0

26/01

Catania

Catania

SSC Giugliano

SSC Giugliano

0 : 0

0 : 0

SSC Giugliano

SSC Giugliano

0-0

0.72 -0.75 0.79

0.74 2.25 0.89

0.74 2.25 0.89

19/01

6-1

19/01

Picerno

Picerno

Catania

Catania

1 : 1

0 : 0

Catania

Catania

6-1

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

12/01

7-6

12/01

Catania

Catania

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

1 : 2

0 : 1

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

7-6

0.77 -0.75 -0.98

0.73 2.25 0.90

0.73 2.25 0.90

05/01

14-3

05/01

Benevento

Benevento

Catania

Catania

3 : 2

1 : 1

Catania

Catania

14-3

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.25 0.92

0.91 2.25 0.92

22/12

4-2

22/12

Catania

Catania

Sorrento

Sorrento

4 : 0

0 : 0

Sorrento

Sorrento

4-2

0.95 -0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

0.78 2.0 1.00

14/12

10-2

14/12

Catania

Catania

Potenza Calcio

Potenza Calcio

0 : 2

0 : 0

Potenza Calcio

Potenza Calcio

10-2

0.95 -0.75 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Samuel Di Carmine Tiền đạo

27 8 0 1 0 37 Tiền đạo

0

Cosimo Chiricò Tiền đạo

38 6 2 4 0 34 Tiền đạo

0

Roberto Zammarini Tiền vệ

35 3 1 2 0 29 Tiền vệ

0

Alessio Castellini Hậu vệ

62 3 0 2 0 22 Hậu vệ

0

Tommaso Silvestri Hậu vệ

45 2 0 8 1 34 Hậu vệ

0

Davide Marsura Tiền đạo

29 1 2 0 1 31 Tiền đạo

0

Francesco Rapisarda Hậu vệ

28 1 0 3 0 33 Hậu vệ

0

Marcos Curado Hậu vệ

38 1 0 4 0 30 Hậu vệ

0

Alessandro Quaini Tiền vệ

54 1 0 12 0 27 Tiền vệ

0

Klāvs Bethers Thủ môn

38 0 0 0 0 22 Thủ môn