GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 26/01/2025 11:30

SVĐ: Stadio Angelo Massimino

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 1/4 0.79

0.74 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.50 4.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.95 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Angelo Massimino

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Domenico Toscano

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    121 (T:65, H:31, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Valerio Bertotto

  • Ngày sinh:

    15-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    65 (T:24, H:13, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Catania SSC Giugliano

Đội hình

Catania 3-4-3

Huấn luyện viên: Domenico Toscano

Catania VS SSC Giugliano

3-4-3 SSC Giugliano

Huấn luyện viên: Valerio Bertotto

9

Roberto Inglese

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

32

Ibourhima Baldé Baldé

1

Danilo Russo

1

Danilo Russo

1

Danilo Russo

1

Danilo Russo

14

Cristian Padula

14

Cristian Padula

14

Cristian Padula

14

Cristian Padula

14

Cristian Padula

14

Cristian Padula

Đội hình xuất phát

Catania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Roberto Inglese Tiền đạo

22 4 1 0 0 Tiền đạo

27

Alessio Castellini Hậu vệ

62 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Gianluca Carpani Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Alessandro Quaini Tiền vệ

54 1 0 12 0 Tiền vệ

33

Armando Anastasio Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Gabriel Lunetta Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Alessandro Farroni Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Alessandro Raimo Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Francesco De Rose Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kaleb Joel Jiménez Castillo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Matteo Stoppa Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

SSC Giugliano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Ibourhima Baldé Baldé Tiền đạo

32 8 0 2 1 Tiền đạo

3

Sulaiman Oyewale Hậu vệ

85 1 1 18 0 Hậu vệ

24

Marco Caldore Hậu vệ

59 1 0 9 0 Hậu vệ

14

Cristian Padula Tiền đạo

22 1 0 3 0 Tiền đạo

1

Danilo Russo Thủ môn

59 0 0 4 0 Thủ môn

15

Daniele Solcia Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Andrea Valdesi Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Enrico Celeghin Tiền vệ

21 0 0 2 1 Tiền vệ

44

Luciano Peluso Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Francesco Vallarelli Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Michele Masala Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Catania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Stefano Sturaro Tiền vệ

19 0 0 2 1 Tiền vệ

3

Alessandro Celli Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

44

Davide Guglielmotti Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

37

Carmelo Forti Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Adriano Montalto Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

57

Andrea Dini Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

38

Clarence Corallo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Francesco Di Tacchio Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Mario Ierardi Hậu vệ

18 0 0 5 1 Hậu vệ

24

Erti Gega Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Damiano Butano Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

36

Oscar Allegra Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Lorenzo Privitera Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

SSC Giugliano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Marco Pellizzaro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Giuseppe D'Agostino Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Antonio Scaravilli Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Alessandro Minelli Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Andrea De Paoli Tiền đạo

20 1 0 3 1 Tiền đạo

27

Ferdinando Del Sole Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Davide Barosi Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

11

Moussadja Njambe Tiền đạo

23 3 0 3 0 Tiền đạo

83

Fialbi Lleshi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Ardit Nuredini Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Catania

SSC Giugliano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Catania: 1T - 0H - 2B) (SSC Giugliano: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Serie C: Girone C Ý

SSC Giugliano

3 : 2

(1-0)

Catania

28/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Catania

2 : 3

(1-0)

SSC Giugliano

26/11/2023

Serie C: Girone C Ý

SSC Giugliano

0 : 1

(0-0)

Catania

Phong độ gần nhất

Catania

Phong độ

SSC Giugliano

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Catania

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Picerno

Catania

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

H
H

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Catania

Juventus Next Gen

1 2

(0) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.73 2.25 0.90

B
T

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

Benevento

Catania

3 2

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.25 0.92

B
T

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Catania

Sorrento

4 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

T
T

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Catania

Potenza Calcio

0 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

SSC Giugliano

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

17/01/2025

SSC Giugliano

Audace Cerignola

1 3

(1) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.92

B
T

Serie C: Girone C Ý

13/01/2025

Cavese

SSC Giugliano

1 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.69 2.0 0.95

B
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

SSC Giugliano

Avellino

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

T
X

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Taranto

SSC Giugliano

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.90 2.25 0.88

H
X

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Benevento

SSC Giugliano

0 1

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất