Serie C: Girone C Ý - 14/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Angelo Massimino
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.70 3.40 4.75
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.97 1.0 0.70
- - -
- - -
2.30 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mattia Novella
14’ -
20’
Đang cập nhật
Bilal Erradi
-
Đang cập nhật
Armando Anastasio
38’ -
Gabriel Lunetta
Alessio Castellini
46’ -
57’
Bilal Erradi
Matteo Ghisolfi
-
61’
Đang cập nhật
Francesco De Rose
-
Stefano Sturaro
Roberto Inglese
65’ -
70’
Đang cập nhật
Salvatore Caturano
-
Gianluca Carpani
Alessandro Raimo
72’ -
Đang cập nhật
Mario Ierardi
79’ -
80’
Emanuele Schimmenti
Luca Milesi
-
81’
Đang cập nhật
Salvatore Caturano
-
Matteo Stoppa
Matteo Stoppa
88’ -
Armando Anastasio
Luca Verna
89’ -
90’
Francesco Rillo
Vincenzo Galletta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
49%
51%
2
4
3
2
380
380
11
6
4
4
1
0
Catania Potenza Calcio
Catania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Domenico Toscano
4-2-3-1 Potenza Calcio
Huấn luyện viên: Pietro De Giorgio
20
Gianluca Carpani
23
Gabriel Lunetta
23
Gabriel Lunetta
23
Gabriel Lunetta
23
Gabriel Lunetta
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
10
Kaleb Jimenez
10
Kaleb Jimenez
10
Kaleb Jimenez
16
Alessandro Quaini
9
Salvatore Caturano
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
5
Lucas Felippe
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gianluca Carpani Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alessandro Quaini Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
33 Armando Anastasio Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Kaleb Jimenez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gabriel Lunetta Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Adriano Montalto Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marius Adamonis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Mario Ierardi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Francesco De Rose Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefano Sturaro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Matteo Stoppa Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Salvatore Caturano Tiền đạo |
84 | 32 | 0 | 13 | 2 | Tiền đạo |
21 Emanuele Schimmenti Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuele Castorani Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Verrengia Tiền vệ |
86 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Felippe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Fabrizio Alastra Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Mattia Novella Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Giacomo Sciacca Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Francesco Rillo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Bilal Erradi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Marco Rosafio Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Roberto Inglese Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alessio Castellini Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Erti Gega Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Forti Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca Verna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Filippo D'Andrea Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Damiano Butano Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alessandro Raimo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Galiano Pier Francesco Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Luca Milesi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Riccardo Burgio Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Lorenzo Ferro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Tommaso Cucchietti Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Michele Ragone Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Vincenzo Galletta Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Elio Alfredo Landi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Matteo Ghisolfi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriele Selleri Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
18 Pasquale Mazzocchi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Catania
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Catania
0 : 0
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
1 : 0
(1-0)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
2 : 2
(0-1)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Catania
2 : 1
(1-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Catania
5 : 2
(2-1)
Potenza Calcio
Catania
Potenza Calcio
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Catania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Taranto Catania |
1 5 (0) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Avellino Catania |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Catania Trapani 1905 |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Crotone Catania |
3 2 (3) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Potenza Calcio
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Casertana Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.81 2.0 1.04 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Potenza Calcio Monopoli |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
SSC Giugliano Potenza Calcio |
1 2 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Potenza Calcio Avellino |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 25