GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 02/02/2025 14:00

SVĐ: Campo Comunale Domenico Monterisi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Comunale Domenico Monterisi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Audace Cerignola Catania

Đội hình

Audace Cerignola 3-5-2

Huấn luyện viên:

Audace Cerignola VS Catania

3-5-2 Catania

Huấn luyện viên:

19

Ismail Achik

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

9

Francesco Paolo Salvemini

9

Francesco Paolo Salvemini

9

Roberto Inglese

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

33

Armando Anastasio

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

16

Alessandro Quaini

Đội hình xuất phát

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ismail Achik Tiền đạo

40 8 0 8 0 Tiền đạo

5

Galo Capomaggio Tiền vệ

84 7 0 29 1 Tiền vệ

9

Francesco Paolo Salvemini Tiền đạo

23 6 0 2 0 Tiền đạo

7

Giuseppe Coccia Tiền vệ

86 4 0 7 0 Tiền vệ

6

Santiago Guido Visentin Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

3

Luca Russo Hậu vệ

98 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Giancarlo Bianchini Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Umberto Saracco Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

55

Luca Martinelli Hậu vệ

39 0 0 7 2 Hậu vệ

14

Lorenzo Paolucci Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Raffaele Romano Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Catania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Roberto Inglese Tiền đạo

22 4 1 0 0 Tiền đạo

27

Alessio Castellini Hậu vệ

62 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Gianluca Carpani Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Alessandro Quaini Tiền vệ

54 1 0 12 0 Tiền vệ

33

Armando Anastasio Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Gabriel Lunetta Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Alessandro Farroni Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Alessandro Raimo Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Francesco De Rose Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kaleb Joel Jiménez Castillo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Matteo Stoppa Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Alessandro Ligi Hậu vệ

64 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Lorenzo Gonnelli Hậu vệ

67 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Stefano Greco Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Miguel Ángel Sainz Maza López Tiền đạo

82 4 0 6 1 Tiền đạo

72

Giuseppe Pio Carrozza Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Zak Ruggiero Tiền đạo

85 4 0 5 0 Tiền đạo

17

Sulayman Jallow Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Santiago Velásquez Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Giovanni Volpe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Vittorio Parigini Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Alessandro Faggioli Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Giuseppe Fares Thủ môn

88 0 0 1 0 Thủ môn

Catania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Francesco Di Tacchio Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Erti Gega Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Damiano Butano Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

57

Andrea Dini Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

36

Oscar Allegra Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Stefano Sturaro Tiền vệ

19 0 0 2 1 Tiền vệ

68

Mario Ierardi Hậu vệ

18 0 0 5 1 Hậu vệ

3

Alessandro Celli Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Carmelo Forti Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Lorenzo Privitera Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Adriano Montalto Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

38

Clarence Corallo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Davide Guglielmotti Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

Audace Cerignola

Catania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Audace Cerignola: 1T - 1H - 1B) (Catania: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Catania

0 : 0

(0-0)

Audace Cerignola

15/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Catania

2 : 1

(1-0)

Audace Cerignola

12/11/2023

Serie C: Girone C Ý

Audace Cerignola

1 : 0

(0-0)

Catania

Phong độ gần nhất

Audace Cerignola

Phong độ

Catania

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Audace Cerignola

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Potenza Calcio

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

0.67 +0 0.85

0.73 2.25 0.90

Serie C: Girone C Ý

17/01/2025

SSC Giugliano

Audace Cerignola

1 3

(1) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.92

T
T

Serie C: Girone C Ý

13/01/2025

Audace Cerignola

Avellino

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.76 2.0 0.86

H
H

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

ACR Messina

Audace Cerignola

1 3

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

T
T

Serie C: Girone C Ý

21/12/2024

Audace Cerignola

Juventus Next Gen

3 3

(2) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.92 2.5 0.78

B
T

Catania

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

26/01/2025

Catania

SSC Giugliano

0 0

(0) (0)

0.72 -0.75 0.79

0.74 2.25 0.89

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Picerno

Catania

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

H
H

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Catania

Juventus Next Gen

1 2

(0) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.73 2.25 0.90

B
T

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

Benevento

Catania

3 2

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.25 0.92

B
T

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Catania

Sorrento

4 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.78 2.0 1.00

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất