Serie C: Girone C Ý - 22/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Angelo Massimino
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.78 2.0 1.00
- - -
- - -
1.66 3.25 5.00
0.85 9.25 0.81
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
2.30 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Alberto De Francesco
-
32’
Đang cập nhật
Edoardo Blondett
-
Stefano Sturaro
Filippo D'Andrea
42’ -
Gianluca Carpani
Alessandro Raimo
46’ -
52’
Đang cập nhật
Erti Gega
-
Armando Anastasio
Gabriel Lunetta
57’ -
61’
Vincenzo Colangiuli
Giuseppe Guadagni
-
71’
Đang cập nhật
Simone Cangianiello
-
Matteo Stoppa
Roberto Inglese
73’ -
74’
Marco Cuccurullo
Antonio Vitiello
-
76’
Đang cập nhật
Gabriel Lunetta
-
Đang cập nhật
Matteo Stoppa
77’ -
80’
Alberto De Francesco
Salvatore Scala
-
Kaleb Jimenez
Roberto Inglese
87’ -
Gabriel Lunetta
Roberto Inglese
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
55%
45%
0
5
2
5
367
300
17
13
9
0
2
2
Catania Sorrento
Catania 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Domenico Toscano
3-4-2-1 Sorrento
Huấn luyện viên: Enrico Barillari
9
Roberto Inglese
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
33
Armando Anastasio
20
Gianluca Carpani
20
Gianluca Carpani
27
Alessio Castellini
15
Alberto De Francesco
9
Edoardo Blondett
9
Edoardo Blondett
9
Edoardo Blondett
9
Edoardo Blondett
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Roberto Inglese Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alessio Castellini Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gianluca Carpani Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alessandro Quaini Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
33 Armando Anastasio Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Kaleb Jimenez Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Damiano Butano Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Erti Gega Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Francesco De Rose Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefano Sturaro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Matteo Stoppa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Alberto De Francesco Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
11 Antonino Musso Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Don Bolsius Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Gianmarco Todisco Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Edoardo Blondett Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Marco Cuccurullo Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Ludovico Del Sorbo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Vincenzo Di Somma Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Giulio Carotenuto Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simone Cangianiello Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Vincenzo Colangiuli Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Filippo D'Andrea Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alessandro Raimo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Forti Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Mario Ierardi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
23 Gabriel Lunetta Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca Verna Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Adriano Montalto Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 D'agata Lorenzo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Allegra Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pasquale Riccardi Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Antonio Vitiello Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
66 Andrea Cadili Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Andrea Palella Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Diego Russo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Harrasser Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alessandro Polidori Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Francesco Fusco Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Salvatore Scala Tiền đạo |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Ciro Panico Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giuseppe Guadagni Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Mirko Albertazzi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Catania
Sorrento
Serie C: Girone C Ý
Sorrento
0 : 0
(0-0)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Sorrento
3 : 2
(0-0)
Catania
Serie C: Girone C Ý
Catania
0 : 1
(0-1)
Sorrento
Catania
Sorrento
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Catania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Catania Potenza Calcio |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Taranto Catania |
1 5 (0) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Avellino Catania |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Catania Trapani 1905 |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sorrento
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Sorrento Cavese |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Avellino Sorrento |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
02/12/2024 |
Sorrento SSC Giugliano |
3 0 (2) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
ACR Messina Sorrento |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sorrento Picerno |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.82 2.0 0.76 |
H
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 29