Serie C: Girone C Ý - 12/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Angelo Massimino
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.73 2.25 0.90
- - -
- - -
1.57 3.80 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Armando Anastasio
24’ -
25’
Đang cập nhật
Javier Gil
-
42’
Simone Guerra
Felix Afena-Gyan
-
46’
Javier Gil
Alessandro Citi
-
Alessandro Raimo
Davide Guglielmotti
58’ -
Alessio Castellini
Mario Ierardi
70’ -
72’
David Puczka
Fabrizio Poli
-
Erti Gega
Luca Verna
76’ -
87’
Đang cập nhật
Luís Semedo
-
Matteo Stoppa
Gabriel Lunetta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
59%
41%
2
3
15
19
535
315
18
10
4
3
2
1
Catania Juventus Next Gen
Catania 5-3-2
Huấn luyện viên: Domenico Toscano
5-3-2 Juventus Next Gen
Huấn luyện viên: Massimo Brambilla
9
Roberto Inglese
13
Alessandro Farroni
13
Alessandro Farroni
13
Alessandro Farroni
13
Alessandro Farroni
13
Alessandro Farroni
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
16
Alessandro Quaini
20
Gianluca Carpani
20
Gianluca Carpani
17
Simone Guerra
23
Filippo Scaglia
23
Filippo Scaglia
23
Filippo Scaglia
30
Giovanni Daffara
30
Giovanni Daffara
30
Giovanni Daffara
30
Giovanni Daffara
30
Giovanni Daffara
6
Livano Comenencia
6
Livano Comenencia
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Roberto Inglese Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alessio Castellini Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Gianluca Carpani Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alessandro Quaini Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
33 Armando Anastasio Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Alessandro Farroni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Alessandro Raimo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Erti Gega Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Francesco De Rose Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kaleb Joel Jiménez Castillo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matteo Stoppa Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus Next Gen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Simone Guerra Tiền vệ |
54 | 16 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Martin Palumbo Tiền vệ |
125 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Livano Comenencia Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Filippo Scaglia Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Felix Ohene Afena-Gyan Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Giovanni Daffara Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Gabriele Mulazzi Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Javier Gil Puche Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Giacomo Faticanti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Seedorf Augusto Owusu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 David Puczka Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Catania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Oscar Allegra Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alessandro Celli Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Mario Ierardi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
37 Carmelo Forti Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca Verna Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Filippo D'Andrea Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Francesco Di Tacchio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Lorenzo Privitera Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gabriel Lunetta Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Damiano Butano Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Davide Guglielmotti Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Juventus Next Gen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nicolò Ledonne Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daouda Peeters Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Alessandro Citi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fabrizio Poli Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
20 Cosimo Marco Da Graca Tiền đạo |
90 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
16 Luca Amaradio Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nicolò Cudrig Tiền đạo |
93 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
74 Christos Papadopoulos Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Simone Cat Berro Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Stefano Turco Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Riccardo Adrian Radu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Luís Hemir Silva Semedo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Catania
Juventus Next Gen
Serie C: Girone C Ý
Juventus Next Gen
1 : 3
(0-1)
Catania
Catania
Juventus Next Gen
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Catania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Benevento Catania |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Catania Sorrento |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Catania Potenza Calcio |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Taranto Catania |
1 5 (0) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
Juventus Next Gen
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Juventus Next Gen Casertana |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Audace Cerignola Juventus Next Gen |
3 3 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.78 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Juventus Next Gen ACR Messina |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Cavese Juventus Next Gen |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Juventus Next Gen Taranto |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 26