GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 08/02/2025 14:00

SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Franco Scoglio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

ACR Messina Picerno

Đội hình

ACR Messina 4-3-3

Huấn luyện viên:

ACR Messina VS Picerno

4-3-3 Picerno

Huấn luyện viên:

18

Pierluca Luciani

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

7

Damiano Lia

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

12

Titas Krapikas

11

Emmanuele Esposito

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

25

Walter Guerra

25

Walter Guerra

7

Antonio Energe

7

Antonio Energe

7

Antonio Energe

10

Pasquale Maiorino

Đội hình xuất phát

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Pierluca Luciani Tiền đạo

58 6 0 1 0 Tiền đạo

4

Vincenzo Garofalo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Leonardo Pedicillo Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Titas Krapikas Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

7

Damiano Lia Hậu vệ

51 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Antonio Marino Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mame Ass Ndir Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Davide Petrucci Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

23

M. Crimi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Francesco Dell'Aquila Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Picerno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emmanuele Esposito Tiền đạo

110 11 1 29 0 Tiền đạo

10

Pasquale Maiorino Tiền vệ

44 6 0 2 0 Tiền vệ

25

Walter Guerra Hậu vệ

124 3 0 15 1 Hậu vệ

7

Antonio Energe Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Gabriele Pagliai Hậu vệ

92 2 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriele Bernardotto Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Domenico Franco Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Elia Summa Thủ môn

81 0 0 3 1 Thủ môn

13

Marco Manetta Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Manuel Nicoletti Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Sergio Maselli Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ACR Messina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Manuel Di Palma Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Carmine De Sena Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Giuseppe Salvo Hậu vệ

61 1 0 4 1 Hậu vệ

31

Domenico Anzelmo Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

17

Alessio Re Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Gabriel Adragna Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Raul Morichelli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Martino Cominetti Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Bryan Mameli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Flavio Curtosi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

44

Daniel Dumbravanu Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Umberto Morleo Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Picerno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Filippo Palazzino Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Karim Cardoni Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrea Allegretto Hậu vệ

123 1 0 18 1 Hậu vệ

30

Rodrigo De Ciancio Tiền vệ

117 0 0 28 0 Tiền vệ

1

Davide Merelli Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

24

Federico Papini Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Francesco Pio Petito Tiền vệ

40 1 0 3 0 Tiền vệ

77

Vittorio Graziani Tiền đạo

51 0 0 4 0 Tiền đạo

21

Emilio Volpicelli Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

ACR Messina

Picerno

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ACR Messina: 0T - 3H - 2B) (Picerno: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Picerno

2 : 0

(0-0)

ACR Messina

25/02/2024

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

2 : 2

(0-2)

Picerno

20/10/2023

Serie C: Girone C Ý

Picerno

1 : 1

(0-0)

ACR Messina

08/04/2023

Serie C: Girone C Ý

Picerno

0 : 0

(0-0)

ACR Messina

04/12/2022

Serie C: Girone C Ý

ACR Messina

0 : 1

(0-1)

Picerno

Phong độ gần nhất

ACR Messina

Phong độ

Picerno

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ACR Messina

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

01/02/2025

ACR Messina

Latina

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Casertana

ACR Messina

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.67

0.81 2.0 0.81

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

ACR Messina

Crotone

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

B
X

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Taranto

ACR Messina

0 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.75

H
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

ACR Messina

Audace Cerignola

1 3

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.87 2.25 0.91

B
T

Picerno

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Picerno

Juventus Next Gen

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

27/01/2025

Crotone

Picerno

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.73 2.25 0.90

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Picerno

Catania

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

H
H

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Casertana

Picerno

0 1

(0) (1)

0.69 +0 1.05

0.97 2.0 0.87

T
X

Serie C: Girone C Ý

06/01/2025

Picerno

Trapani 1905

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.92 2.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất