Serie C: Girone C Ý - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ACR Messina Picerno
ACR Messina 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Picerno
Huấn luyện viên:
18
Pierluca Luciani
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
11
Emmanuele Esposito
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
25
Walter Guerra
25
Walter Guerra
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
10
Pasquale Maiorino
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pierluca Luciani Tiền đạo |
58 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Vincenzo Garofalo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonardo Pedicillo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Titas Krapikas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Damiano Lia Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonio Marino Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mame Ass Ndir Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Petrucci Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Crimi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Francesco Dell'Aquila Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emmanuele Esposito Tiền đạo |
110 | 11 | 1 | 29 | 0 | Tiền đạo |
10 Pasquale Maiorino Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Walter Guerra Hậu vệ |
124 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Antonio Energe Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriele Pagliai Hậu vệ |
92 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriele Bernardotto Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Domenico Franco Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Elia Summa Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Marco Manetta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Nicoletti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Sergio Maselli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Manuel Di Palma Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Carmine De Sena Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Giuseppe Salvo Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Domenico Anzelmo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Alessio Re Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriel Adragna Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Raul Morichelli Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Martino Cominetti Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Mameli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Flavio Curtosi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Daniel Dumbravanu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Umberto Morleo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Filippo Palazzino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Karim Cardoni Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrea Allegretto Hậu vệ |
123 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
30 Rodrigo De Ciancio Tiền vệ |
117 | 0 | 0 | 28 | 0 | Tiền vệ |
1 Davide Merelli Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Federico Papini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Francesco Pio Petito Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Vittorio Graziani Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Emilio Volpicelli Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
ACR Messina
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
2 : 0
(0-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
2 : 2
(0-2)
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
1 : 1
(0-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
Picerno
0 : 0
(0-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
0 : 1
(0-1)
Picerno
ACR Messina
Picerno
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ACR Messina
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
ACR Messina Latina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Casertana ACR Messina |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.67 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
20/01/2025 |
ACR Messina Crotone |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Taranto ACR Messina |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
ACR Messina Audace Cerignola |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Picerno
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Picerno Juventus Next Gen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Crotone Picerno |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.73 2.25 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Picerno Catania |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Picerno Trapani 1905 |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15