GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Picerno

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Francesco Tomei

Sân vận động: Stadio Comunale Donato Curcio

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Picerno

Picerno

Taranto

Taranto

0 : 0

0 : 0

Taranto

Taranto

0-0

15/02

0-0

15/02

Cavese

Cavese

Picerno

Picerno

0 : 0

0 : 0

Picerno

Picerno

0-0

08/02

0-0

08/02

ACR Messina

ACR Messina

Picerno

Picerno

0 : 0

0 : 0

Picerno

Picerno

0-0

02/02

0-0

02/02

Picerno

Picerno

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

0 : 0

0 : 0

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

0-0

27/01

0-0

27/01

Crotone

Crotone

Picerno

Picerno

0 : 0

0 : 0

Picerno

Picerno

0-0

0.87 -0.5 0.92

0.76 2.25 0.86

0.76 2.25 0.86

19/01

6-1

19/01

Picerno

Picerno

Catania

Catania

1 : 1

0 : 0

Catania

Catania

6-1

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

11/01

4-5

11/01

Casertana

Casertana

Picerno

Picerno

0 : 1

0 : 1

Picerno

Picerno

4-5

0.69 +0 -0.95

0.97 2.0 0.87

0.97 2.0 0.87

06/01

2-6

06/01

Picerno

Picerno

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

2-6

0.75 +0.25 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

22/12

4-1

22/12

Avellino

Avellino

Picerno

Picerno

1 : 0

1 : 0

Picerno

Picerno

4-1

0.78 +0.25 1.00

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

15/12

5-3

15/12

Foggia

Foggia

Picerno

Picerno

1 : 0

1 : 0

Picerno

Picerno

5-3

0.82 -0.25 0.97

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Emmanuele Esposito Tiền đạo

110 11 1 29 0 34 Tiền đạo

0

Andrea Santarcangelo Tiền đạo

96 10 1 5 1 22 Tiền đạo

0

Francesco Pitarresi Tiền vệ

104 6 0 8 0 35 Tiền vệ

0

Walter Guerra Hậu vệ

124 3 0 15 1 33 Hậu vệ

0

Rubén García Rodríguez Hậu vệ

84 2 0 11 1 30 Hậu vệ

0

Gabriele Pagliai Hậu vệ

92 2 0 11 0 23 Hậu vệ

0

Andrea Allegretto Hậu vệ

123 1 0 18 1 24 Hậu vệ

0

Andrea Gallo Tiền vệ

48 1 0 15 0 28 Tiền vệ

0

Matteo Gilli Hậu vệ

55 1 0 10 0 28 Hậu vệ

0

Rodrigo De Ciancio Tiền vệ

117 0 0 28 0 30 Tiền vệ