Serie C: Girone C Ý - 22/12/2024 16:30
SVĐ: Stadio Partenio-Adriano Lombardi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.78 1/4 1.00
0.94 2.25 0.89
- - -
- - -
1.57 3.30 6.25
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.20 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daishawn Redan
0’ -
24’
Đang cập nhật
Antonio De Cristofaro
-
Michele Rigione
Thiago Cionek
40’ -
41’
Đang cập nhật
Francesco Pio Petito
-
Đang cập nhật
Thiago Cionek
42’ -
Cosimo Patierno
Gabriele Gori
62’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
68’ -
Luca Palmiero
Marco Armellino
75’ -
76’
Đang cập nhật
Antony Iannarilli
-
77’
Francesco Pio Petito
Emilio Volpicelli
-
85’
Antonio Energe
Emmanuele Esposito
-
Đang cập nhật
Rodrigo De Ciancio
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
43%
57%
0
3
3
3
373
494
13
7
4
0
0
0
Avellino Picerno
Avellino 4-4-2
Huấn luyện viên: Raffaele Biancolino
4-4-2 Picerno
Huấn luyện viên: Francesco Tomei
9
Cosimo Patierno
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
4
Antonio De Cristofaro
4
Antonio De Cristofaro
10
Pasquale Maiorino
13
Matteo Gilli
13
Matteo Gilli
13
Matteo Gilli
13
Matteo Gilli
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
9
Gabriele Bernardotto
9
Gabriele Bernardotto
9
Gabriele Bernardotto
7
Antonio Energe
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cosimo Patierno Tiền đạo |
47 | 28 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
24 Dimitrios Sounas Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Antonio De Cristofaro Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
38 Paolo Frascatore Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Michele Rigione Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alessio Tribuzzi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Patrick Enrici Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Antony Iannarilli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Tommaso Cancellotti Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
6 Luca Palmiero Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Daishawn Redan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pasquale Maiorino Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Energe Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriele Pagliai Hậu vệ |
88 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriele Bernardotto Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Matteo Gilli Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Andrea Allegretto Hậu vệ |
120 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
8 Domenico Franco Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Francesco Pio Petito Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Elia Summa Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
3 Manuel Nicoletti Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo De Ciancio Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 28 | 0 | Tiền vệ |
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thiago Cionek Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Gabriele Gori Tiền đạo |
59 | 14 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Michele Rocca Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Leonardo Marson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marco Armellino Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
51 Vincenzo Arzillo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Daniele Liotti Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Mattia Guarnieri Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Raffaele Russo Tiền đạo |
72 | 10 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
60 Manuel Llano Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Simone Benedetti Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Marco Toscano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Alessandro Campanile Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Walter Guerra Hậu vệ |
120 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
17 Simone Cecere Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Santarcangelo Tiền đạo |
93 | 10 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
1 Davide Merelli Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Vittorio Graziani Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Vicenzo Ragone Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emmanuele Esposito Tiền đạo |
106 | 11 | 1 | 29 | 0 | Tiền đạo |
21 Emilio Volpicelli Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Karim Cardoni Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avellino
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
4 : 1
(0-0)
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Avellino
6 : 1
(1-0)
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
2 : 0
(1-0)
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 2
(0-0)
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
2 : 1
(0-0)
Avellino
Avellino
Picerno
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Avellino
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Team Altamura Avellino |
1 3 (1) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
1.00 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Avellino Sorrento |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
02/12/2024 |
Monopoli Avellino |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Avellino Catania |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Benevento Avellino |
2 2 (1) (2) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Picerno
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Foggia Picerno |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Picerno Turris |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Latina Picerno |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
22/11/2024 |
Picerno Team Altamura |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
Sorrento Picerno |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.82 2.0 0.76 |
H
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 23