GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Avellino

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Michele Pazienza

Sân vận động: Stadio Partenio-Adriano Lombardi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Casertana

Casertana

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

16/02

0-0

16/02

Avellino

Avellino

Crotone

Crotone

0 : 0

0 : 0

Crotone

Crotone

0-0

08/02

0-0

08/02

Foggia

Foggia

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

02/02

0-0

02/02

Avellino

Avellino

Turris

Turris

0 : 0

0 : 0

Turris

Turris

0-0

26/01

0-0

26/01

Latina

Latina

Avellino

Avellino

0 : 0

0 : 0

Avellino

Avellino

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.90 2.25 0.73

0.90 2.25 0.73

18/01

7-2

18/01

Avellino

Avellino

Cavese

Cavese

2 : 1

0 : 0

Cavese

Cavese

7-2

1.00 -1.0 0.80

0.93 2.25 0.85

0.93 2.25 0.85

13/01

9-2

13/01

Audace Cerignola

Audace Cerignola

Avellino

Avellino

1 : 1

0 : 0

Avellino

Avellino

9-2

0.88 +0 0.82

0.76 2.0 0.86

0.76 2.0 0.86

05/01

7-4

05/01

SSC Giugliano

SSC Giugliano

Avellino

Avellino

1 : 1

0 : 0

Avellino

Avellino

7-4

0.95 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

22/12

4-1

22/12

Avellino

Avellino

Picerno

Picerno

1 : 0

1 : 0

Picerno

Picerno

4-1

0.78 +0.25 1.00

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

13/12

5-6

13/12

Team Altamura

Team Altamura

Avellino

Avellino

1 : 3

1 : 1

Avellino

Avellino

5-6

0.77 +0.75 -0.98

1.00 2.25 0.84

1.00 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Cosimo Patierno Tiền đạo

51 28 0 14 0 34 Tiền đạo

0

Raffaele Russo Tiền đạo

75 10 0 7 1 26 Tiền đạo

0

Michele Marconi Tiền đạo

51 7 0 2 1 36 Tiền đạo

0

Fabio Tito Hậu vệ

135 6 1 26 2 32 Hậu vệ

0

Manuel Ricciardi Hậu vệ

69 4 2 8 0 25 Hậu vệ

0

Jacopo Dall'Oglio Tiền vệ

46 3 0 7 0 33 Tiền vệ

0

Simone Benedetti Hậu vệ

50 1 0 5 1 33 Hậu vệ

0

Erasmo Mulè Hậu vệ

36 1 0 2 0 26 Hậu vệ

0

Pasquale Pane Thủ môn

137 0 0 1 0 35 Thủ môn

0

Tommaso Cancellotti Hậu vệ

60 0 0 17 0 33 Hậu vệ