Serie C: Girone C Ý - 13/12/2024 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Tonino D'Angelo
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 3/4 -0.98
1.00 2.25 0.84
- - -
- - -
4.75 3.25 1.75
0.80 9 0.94
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
5.00 2.00 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mattia Rolando
5’ -
24’
Đang cập nhật
Daishawn Redan
-
43’
Đang cập nhật
Enrico Silletti
-
47’
Đang cập nhật
Cosimo Patierno
-
Đang cập nhật
Antonio De Cristofaro
53’ -
Đang cập nhật
Luca Palmiero
55’ -
56’
Đang cập nhật
Daniele Franco
-
Daniele Franco
Jonathan Bumbu
61’ -
68’
Alessio Tribuzzi
Raffaele Russo
-
76’
Luca Palmiero
Marco Armellino
-
Giuseppe Simone
Mattia Minesso
79’ -
82’
Cosimo Patierno
Gabriele Gori
-
Đang cập nhật
Marco Toscano
83’ -
Michele Grande
Salvatore Molinaro
86’ -
90’
Đang cập nhật
Gabriele Gori
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
55%
45%
2
1
3
3
384
314
7
11
2
5
2
0
Team Altamura Avellino
Team Altamura 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniele Di Donato
4-2-3-1 Avellino
Huấn luyện viên: Raffaele Biancolino
99
Felice D'Amico
18
Enrico Silletti
18
Enrico Silletti
18
Enrico Silletti
18
Enrico Silletti
22
Antonino Viola
22
Antonino Viola
19
Balla Moussa Mane
19
Balla Moussa Mane
19
Balla Moussa Mane
4
Nicola Dipinto
9
Cosimo Patierno
19
Alessio Tribuzzi
19
Alessio Tribuzzi
19
Alessio Tribuzzi
19
Alessio Tribuzzi
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
4
Antonio De Cristofaro
38
Paolo Frascatore
38
Paolo Frascatore
Team Altamura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Felice D'Amico Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicola Dipinto Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Antonino Viola Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Balla Moussa Mane Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Enrico Silletti Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Eros De Santis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Davide Acampa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniele Franco Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mattia Rolando Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Michele Grande Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Giuseppe Simone Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cosimo Patierno Tiền đạo |
46 | 28 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
4 Antonio De Cristofaro Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
38 Paolo Frascatore Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Michele Rigione Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alessio Tribuzzi Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Patrick Enrici Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Michele Rocca Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Antony Iannarilli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Tommaso Cancellotti Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
6 Luca Palmiero Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Daishawn Redan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Team Altamura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lorenzo Peschetola Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Mattia Minesso Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Salvatore Molinaro Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pasquale Pane Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Jonathan Bumbu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Vito Leonetti Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Andrea Poggesi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Lorenzo Andreoli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Lagonigro Lagonigro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillaume Gigliotti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Daniele Liotti Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
60 Manuel Llano Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Leonardo Marson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marco Armellino Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
35 Gabriele Gori Tiền đạo |
58 | 14 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Raffaele Russo Tiền đạo |
71 | 10 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
26 Thiago Cionek Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Dimitrios Sounas Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
57 Alessandro Campanile Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Simone Benedetti Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Marco Toscano Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Michele Vano Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Team Altamura
Avellino
Team Altamura
Avellino
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Team Altamura
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Audace Cerignola Team Altamura |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Team Altamura Trapani 1905 |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Picerno Team Altamura |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
17/11/2024 |
Team Altamura ACR Messina |
2 1 (2) (0) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Turris Team Altamura |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.88 2.0 0.94 |
H
|
H
|
Avellino
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Avellino Sorrento |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
02/12/2024 |
Monopoli Avellino |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Avellino Catania |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Benevento Avellino |
2 2 (1) (2) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Potenza Calcio Avellino |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 24