0.83 1/2 0.90
0.71 2.0 0.92
- - -
- - -
4.10 3.10 1.83
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
4.75 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Latina Avellino
Latina 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Roberto Boscaglia
3-4-1-2 Avellino
Huấn luyện viên: Raffaele Biancolino
2
Emanuel Ercolano
19
Luca Crescenzi
19
Luca Crescenzi
19
Luca Crescenzi
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
16
Gioele Zacchi
3
Edoardo Vona
3
Edoardo Vona
9
Cosimo Patierno
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
38
Paolo Frascatore
38
Paolo Frascatore
38
Paolo Frascatore
24
Dimitris Sounas
4
Antonio De Cristofaro
4
Antonio De Cristofaro
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
92 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Luca Crescenzi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matteo Saccani Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Emanuele Gatto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Davide Petermann Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Emanuele Ndoj Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Milos Bocic Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cosimo Patierno Tiền đạo |
51 | 28 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
24 Dimitris Sounas Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Antonio De Cristofaro Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
38 Paolo Frascatore Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Michele Rigione Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
56 Patrick Enrici Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Antony Iannarilli Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Tommaso Cancellotti Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
6 Luca Palmiero Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
57 Alessandro Campanile Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Giuseppe Panico Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 1
(0-1)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
0 : 5
(0-5)
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 2
(0-1)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 0
(0-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 0
(1-0)
Avellino
Latina
Avellino
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Latina
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Foggia Latina |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.03 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Latina Turris |
4 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Latina Taranto |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
X
|
Avellino
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Avellino Cavese |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
13/01/2025 |
Audace Cerignola Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
SSC Giugliano Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Avellino Picerno |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Team Altamura Avellino |
1 3 (1) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
1.00 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 33