- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Avellino Turris
Avellino 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Turris
Huấn luyện viên:
9
Cosimo Patierno
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
5
Michele Rigione
38
Paolo Frascatore
38
Paolo Frascatore
38
Paolo Frascatore
24
Dimitris Sounas
4
Antonio De Cristofaro
4
Antonio De Cristofaro
10
Luca Giannone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
2
Stefano Esempio
17
Luca Nocerino
Avellino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cosimo Patierno Tiền đạo |
51 | 28 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
24 Dimitris Sounas Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Antonio De Cristofaro Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
38 Paolo Frascatore Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Michele Rigione Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
56 Patrick Enrici Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Antony Iannarilli Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Tommaso Cancellotti Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
6 Luca Palmiero Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
57 Alessandro Campanile Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Giuseppe Panico Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luca Giannone Tiền đạo |
150 | 28 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
85 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
112 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Jordan Boli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Francesco Desiato Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avellino
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 0
(0-0)
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Turris
0 : 4
(0-2)
Avellino
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Avellino
0 : 1
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
1 : 3
(1-2)
Avellino
Avellino
Turris
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Avellino
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Latina Avellino |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.88 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Avellino Cavese |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
13/01/2025 |
Audace Cerignola Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
SSC Giugliano Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Avellino Picerno |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Turris
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Turris Sorrento |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.80 |
0.82 2.25 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Turris Casertana |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.84 |
0.83 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Latina Turris |
4 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.88 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Turris Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Monopoli Turris |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 19