GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 27/01/2025 19:30

SVĐ: Stadio Ezio Scida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.73 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.20 3.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ezio Scida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emilio Longo

  • Ngày sinh:

    25-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    101 (T:41, H:35, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francesco Tomei

  • Ngày sinh:

    10-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:12, H:18, B:14)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Crotone Picerno

Đội hình

Crotone 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Emilio Longo

Crotone VS Picerno

4-2-3-1 Picerno

Huấn luyện viên: Francesco Tomei

9

Guido Gómez

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

3

Maxime Giron

10

Mattia Vitale

10

Mattia Vitale

41

Jonathan Silva

41

Jonathan Silva

41

Jonathan Silva

93

Marco Tumminello

11

Emmanuele Esposito

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

2

Gabriele Pagliai

25

Walter Guerra

25

Walter Guerra

7

Antonio Energe

7

Antonio Energe

7

Antonio Energe

10

Pasquale Maiorino

Đội hình xuất phát

Crotone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Guido Gómez Tiền đạo

94 32 1 6 0 Tiền đạo

93

Marco Tumminello Tiền đạo

74 19 0 10 1 Tiền đạo

10

Mattia Vitale Tiền vệ

89 6 0 8 0 Tiền vệ

41

Jonathan Silva Tiền vệ

20 3 0 3 0 Tiền vệ

3

Maxime Giron Hậu vệ

94 2 0 7 0 Hậu vệ

6

Davide Di Pasquale Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Nicolò Armini Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Francesco D'Alterio Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

18

Alessio Guerini Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Andrea Gallo Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Andrea Barberis Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Picerno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emmanuele Esposito Tiền đạo

110 11 1 29 0 Tiền đạo

10

Pasquale Maiorino Tiền vệ

44 6 0 2 0 Tiền vệ

25

Walter Guerra Hậu vệ

124 3 0 15 1 Hậu vệ

7

Antonio Energe Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Gabriele Pagliai Hậu vệ

92 2 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriele Bernardotto Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Domenico Franco Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Elia Summa Thủ môn

81 0 0 3 1 Thủ môn

13

Marco Manetta Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Manuel Nicoletti Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Sergio Maselli Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Crotone

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Thomas Schirò Tiền vệ

72 0 1 3 1 Tiền vệ

7

Enrico Oviszach Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

25

Niccolò Cocetta Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mario Vilardi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Riccardo Stronati Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Marco Spina Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Andrea Sala Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Raffaele Cantisani Tiền đạo

69 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Andrea Rispoli Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Marcello Piras Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Filippo Groppelli Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Picerno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rodrigo De Ciancio Tiền vệ

117 0 0 28 0 Tiền vệ

24

Federico Papini Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andrea Allegretto Hậu vệ

123 1 0 18 1 Hậu vệ

19

Francesco Pio Petito Tiền vệ

40 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Davide Merelli Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

77

Vittorio Graziani Tiền đạo

51 0 0 4 0 Tiền đạo

21

Emilio Volpicelli Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

29

Filippo Palazzino Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Karim Cardoni Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

Crotone

Picerno

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crotone: 2T - 2H - 1B) (Picerno: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Picerno

5 : 2

(4-1)

Crotone

15/02/2024

Serie C: Girone C Ý

Picerno

0 : 0

(0-0)

Crotone

08/10/2023

Serie C: Girone C Ý

Crotone

2 : 1

(2-1)

Picerno

04/03/2023

Serie C: Girone C Ý

Picerno

1 : 1

(0-0)

Crotone

30/10/2022

Serie C: Girone C Ý

Crotone

1 : 0

(1-0)

Picerno

Phong độ gần nhất

Crotone

Phong độ

Picerno

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crotone

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

ACR Messina

Crotone

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

T
X

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Trapani 1905

Crotone

0 3

(0) (3)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

T
T

Serie C: Girone C Ý

04/01/2025

Crotone

Cavese

1 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

B
X

Serie C: Girone C Ý

21/12/2024

Team Altamura

Crotone

1 3

(0) (2)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

T
T

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Turris

Crotone

0 5

(0) (2)

0.96 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

T
T

Picerno

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Picerno

Catania

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.88 2.0 0.90

H
H

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Casertana

Picerno

0 1

(0) (1)

0.69 +0 1.05

0.97 2.0 0.87

T
X

Serie C: Girone C Ý

06/01/2025

Picerno

Trapani 1905

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.92 2.25 0.92

T
X

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Avellino

Picerno

1 0

(1) (0)

0.78 +0.25 1.00

0.94 2.25 0.89

B
X

Serie C: Girone C Ý

15/12/2024

Foggia

Picerno

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.80 2.0 0.98

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất