0.87 -1 1/2 0.92
0.73 2.25 0.90
- - -
- - -
1.83 3.20 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
2.50 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crotone Picerno
Crotone 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Emilio Longo
4-2-3-1 Picerno
Huấn luyện viên: Francesco Tomei
9
Guido Gómez
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
10
Mattia Vitale
10
Mattia Vitale
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
93
Marco Tumminello
11
Emmanuele Esposito
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
25
Walter Guerra
25
Walter Guerra
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
10
Pasquale Maiorino
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Guido Gómez Tiền đạo |
94 | 32 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
93 Marco Tumminello Tiền đạo |
74 | 19 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Mattia Vitale Tiền vệ |
89 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Jonathan Silva Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Maxime Giron Hậu vệ |
94 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Davide Di Pasquale Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolò Armini Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francesco D'Alterio Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Alessio Guerini Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrea Gallo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrea Barberis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emmanuele Esposito Tiền đạo |
110 | 11 | 1 | 29 | 0 | Tiền đạo |
10 Pasquale Maiorino Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Walter Guerra Hậu vệ |
124 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Antonio Energe Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriele Pagliai Hậu vệ |
92 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriele Bernardotto Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Domenico Franco Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Elia Summa Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Marco Manetta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Nicoletti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Sergio Maselli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Thomas Schirò Tiền vệ |
72 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Enrico Oviszach Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Niccolò Cocetta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Vilardi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Riccardo Stronati Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Marco Spina Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrea Sala Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Raffaele Cantisani Tiền đạo |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrea Rispoli Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcello Piras Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Filippo Groppelli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rodrigo De Ciancio Tiền vệ |
117 | 0 | 0 | 28 | 0 | Tiền vệ |
24 Federico Papini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andrea Allegretto Hậu vệ |
123 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
19 Francesco Pio Petito Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Davide Merelli Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Vittorio Graziani Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Emilio Volpicelli Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Filippo Palazzino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Karim Cardoni Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crotone
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
5 : 2
(4-1)
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Picerno
0 : 0
(0-0)
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
2 : 1
(2-1)
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
1 : 1
(0-0)
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
1 : 0
(1-0)
Picerno
Crotone
Picerno
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crotone
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
ACR Messina Crotone |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Trapani 1905 Crotone |
0 3 (0) (3) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Crotone Cavese |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Team Altamura Crotone |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Picerno
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Picerno Catania |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Picerno Trapani 1905 |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Avellino Picerno |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Foggia Picerno |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25