- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cavese Picerno
Cavese 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Picerno
Huấn luyện viên:
7
Daniele Sorrentino
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
3
Gaetano Vitale
3
Gaetano Vitale
3
Gaetano Vitale
18
Luca Piana
18
Luca Piana
11
Emmanuele Esposito
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
2
Gabriele Pagliai
25
Walter Guerra
25
Walter Guerra
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
7
Antonio Energe
10
Pasquale Maiorino
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daniele Sorrentino Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Giuseppe Fella Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Piana Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gaetano Vitale Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Valerio Boffelli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Agostino Rizzo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Peretti Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pietro Saio Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Matteo Marchisano Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Sannipoli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amara Konate Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Picerno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Emmanuele Esposito Tiền đạo |
110 | 11 | 1 | 29 | 0 | Tiền đạo |
10 Pasquale Maiorino Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Walter Guerra Hậu vệ |
124 | 3 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Antonio Energe Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriele Pagliai Hậu vệ |
92 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriele Bernardotto Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Domenico Franco Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Elia Summa Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Marco Manetta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Nicoletti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Sergio Maselli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cavese
Picerno
Serie C: Girone C Ý
Picerno
1 : 1
(0-1)
Cavese
Cavese
Picerno
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cavese
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Latina Cavese |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Cavese Team Altamura |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Monopoli Cavese |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.0 0.68 |
|||
18/01/2025 |
Avellino Cavese |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
13/01/2025 |
Cavese SSC Giugliano |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.69 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Picerno
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
ACR Messina Picerno |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Picerno Juventus Next Gen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Crotone Picerno |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.73 2.25 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Picerno Catania |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
H
|
|
11/01/2025 |
Casertana Picerno |
0 1 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.97 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7