Serie C: Girone C Ý - 20/01/2025 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
4.75 3.60 1.60
0.82 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Nicolò Armini
-
37’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
40’
Mattia Vitale
Marco Tumminello
-
Martino Cominetti
Martino Cominetti
56’ -
Đang cập nhật
Mame Ass Ndir
59’ -
60’
Mattia Vitale
Marco Tumminello
-
Alessio Re
Alessio Re
63’ -
Davide Petrucci
Domenico Anzelmo
64’ -
74’
Marco Tumminello
Enrico Oviszach
-
84’
M. Crimi
Marcello Piras
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
47%
53%
6
0
15
12
365
425
7
20
0
8
1
1
ACR Messina Crotone
ACR Messina 4-3-3
Huấn luyện viên: Giacomo Modica
4-3-3 Crotone
Huấn luyện viên: Emilio Longo
18
Pierluca Luciani
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
7
Damiano Lia
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
9
Guido Gómez
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
3
Maxime Giron
10
Mattia Vitale
10
Mattia Vitale
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
41
Jonathan Silva
93
Marco Tumminello
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pierluca Luciani Tiền đạo |
57 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Vincenzo Garofalo Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonardo Pedicillo Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Titas Krapikas Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Damiano Lia Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonio Marino Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mame Ass Ndir Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Petrucci Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Crimi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Francesco Dell'Aquila Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Guido Gómez Tiền đạo |
93 | 32 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
93 Marco Tumminello Tiền đạo |
73 | 19 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Mattia Vitale Tiền vệ |
88 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Jonathan Silva Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Maxime Giron Hậu vệ |
93 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Davide Di Pasquale Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolò Armini Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francesco D'Alterio Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Alessio Guerini Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrea Gallo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrea Barberis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Giuseppe Salvo Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Manuel Di Palma Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Alessio Re Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriel Adragna Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Domenico Anzelmo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Martino Cominetti Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bryan Mameli Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Raul Morichelli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Flavio Curtosi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Umberto Morleo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Daniel Dumbravanu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Carmine De Sena Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crotone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Thomas Schirò Tiền vệ |
71 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Enrico Oviszach Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Niccolò Cocetta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Vilardi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Riccardo Stronati Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Marco Spina Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrea Sala Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Raffaele Cantisani Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrea Rispoli Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcello Piras Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Filippo Groppelli Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACR Messina
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
2 : 0
(1-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
0 : 1
(0-0)
Crotone
Serie C: Girone C Ý
Crotone
3 : 3
(2-1)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
Crotone
1 : 0
(0-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
2 : 4
(1-2)
Crotone
ACR Messina
Crotone
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ACR Messina
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Taranto ACR Messina |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
ACR Messina Audace Cerignola |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Juventus Next Gen ACR Messina |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
ACR Messina Foggia |
0 3 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Crotone
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Trapani 1905 Crotone |
0 3 (0) (3) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Crotone Cavese |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Team Altamura Crotone |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Crotone Casertana |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 25