Serie C: Girone C Ý - 05/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Comunale Franco Scoglio
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
0.87 2.25 0.91
- - -
- - -
4.00 3.50 1.72
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.99 1.0 0.83
- - -
- - -
4.75 2.05 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Zak Ruggiero
-
Đang cập nhật
Mame Ass Ndir
21’ -
Đang cập nhật
Antonio Marino
33’ -
39’
Đang cập nhật
Mattia Tascone
-
Giulio Frisenna
Domenico Anzelmo
46’ -
Đang cập nhật
Gennaro Anatriello
51’ -
60’
Luca Russo
Francesco Salvemini
-
62’
Luca Russo
Gabriele Ingrosso
-
64’
Ismail Achik
Raffaele Romano
-
72’
Giuseppe Coccia
Santiago Velasquez
-
73’
Đang cập nhật
Santiago Velasquez
-
80’
Ismail Achik
Donato Ianzano
-
81’
Miguel Ángel Maza
Gabriel Adragna
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
54%
46%
0
0
0
0
368
313
6
9
2
7
0
0
ACR Messina Audace Cerignola
ACR Messina 3-5-2
Huấn luyện viên: Giacomo Modica
3-5-2 Audace Cerignola
Huấn luyện viên: Giuseppe Raffaele
18
Pierluca Luciani
28
Leonardo Pedicillo
28
Leonardo Pedicillo
28
Leonardo Pedicillo
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
12
Titas Krapikas
9
Gennaro Anatriello
9
Gennaro Anatriello
19
Ismail Achik
8
Mattia Tascone
8
Mattia Tascone
8
Mattia Tascone
10
Zak Ruggiero
10
Zak Ruggiero
10
Zak Ruggiero
10
Zak Ruggiero
10
Zak Ruggiero
9
Francesco Salvemini
9
Francesco Salvemini
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pierluca Luciani Tiền đạo |
55 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Giulio Frisenna Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 10 | 3 | Tiền vệ |
9 Gennaro Anatriello Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Leonardo Pedicillo Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Pasqualino Ortisi Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
12 Titas Krapikas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Francesco Rizzo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonio Marino Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mame Ass Ndir Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Petrucci Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Damiano Lia Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ismail Achik Tiền đạo |
37 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Galo Capomaggio Tiền vệ |
81 | 7 | 0 | 29 | 1 | Tiền vệ |
9 Francesco Salvemini Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mattia Tascone Tiền vệ |
92 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
7 Giuseppe Coccia Tiền vệ |
83 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Zak Ruggiero Tiền đạo |
82 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Miguel Ángel Maza Tiền đạo |
79 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Luca Russo Hậu vệ |
95 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Umberto Saracco Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
55 Luca Martinelli Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
25 Raffaele Romano Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACR Messina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Domenico Anzelmo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Giuseppe Salvo Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Luca Petrungaro Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Gabriel Adragna Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Umberto Morleo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Martino Cominetti Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Flavio Curtosi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Bryan Mameli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Manuel Di Palma Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Flavio Di Dio Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Santiago Velasquez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Nicolas Iurilli Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Giovanni Volpe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Stefano Greco Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Alessandro Carnevale Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Giuseppe Carrozza Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuseppe Fares Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Sulayman Jallow Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Donato Ianzano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACR Messina
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 0
(1-0)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
1 : 2
(0-0)
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 2
(1-1)
ACR Messina
Serie C: Girone C Ý
ACR Messina
0 : 1
(0-1)
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
3 : 0
(1-0)
ACR Messina
ACR Messina
Audace Cerignola
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ACR Messina
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Juventus Next Gen ACR Messina |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
ACR Messina Foggia |
0 3 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Turris ACR Messina |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
ACR Messina Sorrento |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Audace Cerignola
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Audace Cerignola Juventus Next Gen |
3 3 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Audace Cerignola Team Altamura |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Benevento Audace Cerignola |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Audace Cerignola Cavese |
3 1 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 25