Serie C: Girone C Ý - 05/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Comunale Domenico Francioni
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1.00
0.84 2.75 0.78
- - -
- - -
1.14 10.00 11.00
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
1.50 2.60 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miloš Bočić
25’ -
Đang cập nhật
Davide Petermann
42’ -
Đang cập nhật
Luca Crecco
45’ -
48’
Đang cập nhật
Giammarco Schirru
-
Đang cập nhật
Emanuele Ndoj
54’ -
Đang cập nhật
Edoardo Vona
59’ -
Miloš Bočić
Alessio Riccardi
60’ -
Luca Crecco
Matteo Saccani
64’ -
74’
Mariano Guarracino
Francesco Sacco
-
81’
Đang cập nhật
Tomislav Papazov
-
87’
Sergio Contessa
Claudio Vaughn
-
Riccardo Improta
Andrea Cittadino
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
67%
33%
0
0
0
0
366
180
18
7
7
1
0
0
Latina Taranto
Latina 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Roberto Boscaglia
4-3-1-2 Taranto
Huấn luyện viên: Maurizio Bisignano
9
Ferdinando Mastroianni
5
Giovanni Di Renzo
5
Giovanni Di Renzo
5
Giovanni Di Renzo
5
Giovanni Di Renzo
16
Gioele Zacchi
16
Gioele Zacchi
16
Gioele Zacchi
2
Emanuel Ercolano
11
Luca Crecco
11
Luca Crecco
11
Gianmarco Zigoni
94
Gabriel Meli
94
Gabriel Meli
94
Gabriel Meli
13
Tomislav Papazov
13
Tomislav Papazov
13
Tomislav Papazov
13
Tomislav Papazov
6
Cristian Shiba
99
Giuseppe Battimelli
99
Giuseppe Battimelli
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ferdinando Mastroianni Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
89 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
11 Luca Crecco Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Emanuele Ndoj Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Davide Petermann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Emanuele Gatto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Miloš Bočić Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Taranto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gianmarco Zigoni Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Cristian Shiba Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Giuseppe Battimelli Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Gabriel Meli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tomislav Papazov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bubacarr Marong Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Gianluca Mastromonaco Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
18 Giammarco Schirru Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Mattia Speranza Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Sergio Contessa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mariano Guarracino Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lorenzo Di Livio Tiền vệ |
113 | 4 | 2 | 34 | 1 | Tiền vệ |
13 Filippo Marenco Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Maurizio Scravaglieri Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matteo Saccani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Simone Addessi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alessio Riccardi Tiền vệ |
88 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
57 Davide De Marchi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Matteo Basti Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andrea Cittadino Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Tamir Berman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Amato Ciciretti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matteo Saccani Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sevo Ciko Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Mattia Segat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matteo Cardinali Thủ môn |
117 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Taranto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ottavio Gabriele Garau Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
17 Francesco Sacco Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Francesco La Fortezza Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marco Fiorani Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrizio Zerbo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Claudio Vaughn Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Giorgio Locanto Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Gianluca Fernando Fiorentino Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Latina
Taranto
Serie C: Girone C Ý
Taranto
1 : 1
(1-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 2
(0-2)
Taranto
Serie C: Girone C Ý
Taranto
2 : 1
(1-1)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Taranto
1 : 0
(0-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 0
(0-0)
Taranto
Latina
Taranto
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Latina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Latina Picerno |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Trapani 1905 Latina |
4 0 (3) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Taranto
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Taranto SSC Giugliano |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Monopoli Taranto |
4 0 (3) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Taranto Catania |
1 5 (0) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Juventus Next Gen Taranto |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Taranto Benevento |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 32