Serie C: Girone C Ý - 16/12/2024 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Domenico Francioni
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.92
0.78 2.0 1.00
- - -
- - -
4.10 3.10 1.85
0.94 9 0.84
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.77 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.75 1.95 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emanuele Ndoj
52’ -
62’
Sulayman Jallow
Zak Ruggiero
-
63’
Đang cập nhật
Lorenzo Paolucci
-
Đang cập nhật
Miloš Bočić
81’ -
Giovanni Di Renzo
Raffaele Romano
84’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
Simone Addessi
Miguel Ángel Maza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
40%
60%
4
2
2
0
376
564
4
11
2
5
2
2
Latina Audace Cerignola
Latina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Roberto Boscaglia
4-2-3-1 Audace Cerignola
Huấn luyện viên: Giuseppe Raffaele
2
Emanuel Ercolano
16
Gioele Zacchi
16
Gioele Zacchi
16
Gioele Zacchi
16
Gioele Zacchi
11
Luca Crecco
11
Luca Crecco
21
Andrea Cittadino
21
Andrea Cittadino
21
Andrea Cittadino
7
Lorenzo Di Livio
5
Galo Capomaggio
6
Santiago Visentin
6
Santiago Visentin
6
Santiago Visentin
13
Giancarlo Bianchini
13
Giancarlo Bianchini
13
Giancarlo Bianchini
13
Giancarlo Bianchini
13
Giancarlo Bianchini
8
Mattia Tascone
8
Mattia Tascone
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
87 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
7 Lorenzo Di Livio Tiền vệ |
111 | 4 | 2 | 34 | 1 | Tiền vệ |
11 Luca Crecco Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Andrea Cittadino Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Emanuele Ndoj Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Miloš Bočić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Simone Addessi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Galo Capomaggio Tiền vệ |
79 | 7 | 0 | 29 | 1 | Tiền vệ |
9 Francesco Salvemini Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mattia Tascone Tiền vệ |
90 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
6 Santiago Visentin Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Sulayman Jallow Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Giancarlo Bianchini Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Tentardini Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Luca Russo Hậu vệ |
93 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Stefano Greco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Luca Martinelli Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
14 Lorenzo Paolucci Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Filippo Marenco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Davide De Marchi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sevo Ciko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Maurizio Scravaglieri Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Gabriele Di Giovannantonio Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matteo Cardinali Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
55 Mattia Segat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tamir Berman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Alessio Riccardi Tiền vệ |
86 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Matteo Saccani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matteo Basti Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Flavio Di Dio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Francesco Lorusso Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Luca Gagliano Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alessandro Faggioli Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolas Iurilli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Santiago Velasquez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vittorio Parigini Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Ángel Maza Tiền đạo |
77 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 Zak Ruggiero Tiền đạo |
80 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
72 Giuseppe Carrozza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuseppe Fares Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Umberto Saracco Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Latina
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Latina
2 : 2
(0-0)
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 0
(1-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 1
(1-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 0
(1-0)
Audace Cerignola
Latina
Audace Cerignola
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Latina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Latina Picerno |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Trapani 1905 Latina |
4 0 (3) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Latina Crotone |
0 4 (0) (2) |
1.00 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Latina Sorrento |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
H
|
Audace Cerignola
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Audace Cerignola Team Altamura |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Benevento Audace Cerignola |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Audace Cerignola Cavese |
3 1 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
18/11/2024 |
Monopoli Audace Cerignola |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.83 2.0 0.75 |
H
|
H
|
|
11/11/2024 |
Taranto Audace Cerignola |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 25