Serie C: Girone C Ý - 12/01/2025 16:30
SVĐ: Stadio Comunale Domenico Francioni
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.88 2.25 0.94
- - -
- - -
1.42 4.10 6.50
0.90 9 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.99 1.0 0.77
- - -
- - -
2.00 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emanuele Ndoj
20’ -
Emanuele Gatto
Joseph Ekuban
55’ -
59’
Đang cập nhật
Fabio Castellano
-
Đang cập nhật
Davide Petermann
62’ -
63’
Marcello Trotta
Jordan Boli
-
Đang cập nhật
Riccardo Improta
70’ -
Đang cập nhật
Joseph Ekuban
72’ -
73’
Đang cập nhật
Maissa Ndiaye
-
74’
Maissa Ndiaye
Bruno Sabatino
-
79’
Đang cập nhật
Luca Nocerino
-
Riccardo Improta
Andrea Cittadino
80’ -
Joseph Ekuban
Simone Addessi
86’ -
Đang cập nhật
Emanuele Gatto
87’ -
Đang cập nhật
Matteo Saccani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
58%
42%
2
5
17
13
462
338
18
5
9
3
1
1
Latina Turris
Latina 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Boscaglia
4-4-2 Turris
Huấn luyện viên: Ezio Forziati
2
Emanuel Ercolano
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
27
Matteo Saccani
5
Giovanni Di Renzo
5
Giovanni Di Renzo
17
Luca Nocerino
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
8
Biagio Morrone
38
Giuseppe Nicolao
38
Giuseppe Nicolao
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emanuel Ercolano Hậu vệ |
90 | 6 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
16 Gioele Zacchi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Giovanni Di Renzo Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Edoardo Vona Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Matteo Saccani Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Riccardo Improta Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Emanuele Gatto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Davide Petermann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Milos Bocic Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Emanuele Ndoj Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
45 Joseph Ekuban Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Nocerino Tiền đạo |
83 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Pugliese Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
38 Giuseppe Nicolao Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Stefano Esempio Hậu vệ |
110 | 1 | 0 | 19 | 4 | Hậu vệ |
8 Biagio Morrone Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattia Fallani Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Maissa Ndiaye Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Luca Ricci Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Gianluca Parodi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Fabio Castellano Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcello Trotta Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Simone Addessi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sevo Ciko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Maurizio Scravaglieri Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alessio Riccardi Tiền vệ |
89 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Mattia Segat Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tamir Berman Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lorenzo Di Livio Tiền vệ |
114 | 4 | 2 | 34 | 1 | Tiền vệ |
99 Amato Ciciretti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luca Crescenzi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Davide De Marchi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andrea Cittadino Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Matteo Basti Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ferdinando Mastroianni Tiền đạo |
45 | 8 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
1 Matteo Cardinali Thủ môn |
118 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Turris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlo Armiento Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Jordan Boli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Francesco Desiato Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Pasquale Pisacane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Bruno Sabatino Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Simone Iuliano Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Mattia Porro Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luca Giannone Tiền đạo |
148 | 28 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Latina
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
2 : 0
(1-0)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
1 : 2
(1-1)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
1 : 1
(0-1)
Latina
Serie C: Girone C Ý
Latina
0 : 0
(0-0)
Turris
Serie C: Girone C Ý
Turris
2 : 2
(1-1)
Latina
Latina
Turris
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Latina
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Latina Taranto |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Casertana Latina |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.79 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Latina Picerno |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Turris
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Turris Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Monopoli Turris |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Turris Crotone |
0 5 (0) (2) |
0.96 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Picerno Turris |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Turris ACR Messina |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22