GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Guinea Xích Đạo

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Juan Micha Obiang Bicogo

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Malawi

Malawi

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0-0

07/09

0-0

07/09

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

Tunisia

Tunisia

0 : 0

0 : 0

Tunisia

Tunisia

0-0

31/08

0-0

31/08

São Tomé and Príncipe

São Tomé and Príncipe

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0-0

23/03

0-0

23/03

Namibia

Namibia

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0-0

16/03

0-0

16/03

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

São Tomé and Príncipe

São Tomé and Príncipe

0 : 0

0 : 0

São Tomé and Príncipe

São Tomé and Príncipe

0-0

10/06

3-1

10/06

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

Malawi

Malawi

1 : 0

0 : 0

Malawi

Malawi

3-1

0.90 -0.75 0.95

0.94 2.0 0.88

0.94 2.0 0.88

05/06

2-4

05/06

Tunisia

Tunisia

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

1 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

2-4

-0.95 -1.25 0.80

-0.98 2.25 0.82

-0.98 2.25 0.82

25/03

4-3

25/03

Cape Verde

Cape Verde

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

1 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

4-3

0.82 -0.25 -0.98

0.82 2.0 0.95

0.82 2.0 0.95

22/03

3-3

22/03

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

Campuchia

Campuchia

2 : 0

2 : 0

Campuchia

Campuchia

3-3

0.95 -2.25 0.90

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

28/01

2-2

28/01

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

Guinea

Guinea

0 : 1

0 : 0

Guinea

Guinea

2-2

0.80 +0.25 0.87

0.96 1.75 0.86

0.96 1.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Emilio Nsue López Tiền đạo

13 8 0 0 0 36 Tiền đạo

6

Ibán Salvador Edu Tiền đạo

16 3 2 3 0 30 Tiền đạo

17

José Antonio Miranda Boacho Tiền đạo

13 1 1 6 0 27 Tiền đạo

1

Jesús Lázaro Owono Ngua Akeng Thủ môn

17 0 1 2 0 24 Thủ môn

11

Basilio Ndong Owono Nchamaaa Hậu vệ

21 0 1 1 0 26 Hậu vệ

4

Federico Bikoro Akieme Nchama Tiền vệ

16 0 0 3 1 29 Tiền vệ

23

Manuel Sapunga Thủ môn

15 0 0 0 0 33 Thủ môn

12

Charles Nduwuisi-Ondo Tiền đạo

8 0 0 0 0 22 Tiền đạo

0

Santiago Bocari Eneme Tiền vệ

16 0 0 1 0 25 Tiền vệ

3

Marvin José Anieboh Pallaruelo Hậu vệ

12 0 0 0 0 28 Hậu vệ