GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 13:00

SVĐ: Nuevo Estadio de Malabo

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.94 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 6.00

0.90 8 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Lloyd Aaron

  • 26’

    Đang cập nhật

    P. Mwaungulu

  • 46’

    P. Mwaungulu

    Wisdom Mpinganjira

  • 62’

    L. Nkhoma

    Mark Lameck

  • 63’

    Đang cập nhật

    George Chokooka

  • Luís Asué

    Óscar Siafa

    66’
  • Pedro Obiang

    Álex Balboa

    76’
  • Jannick Buyla

    Iban Salvador

    82’
  • Đang cập nhật

    Óscar Siafa

    89’
  • Josete Miranda

    Dorian Hanza

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nuevo Estadio de Malabo

  • Trọng tài chính:

    Lamin Jammeh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Micha Obiang Bicogo

  • Ngày sinh:

    28-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:10, H:8, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Mabedi

  • Ngày sinh:

    05-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:1, B:4)

3

Phạt góc

1

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

17

383

Tổng số đường chuyền

777

21

Dứt điểm

1

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Guinea Xích Đạo Malawi

Đội hình

Guinea Xích Đạo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Micha Obiang Bicogo

Guinea Xích Đạo VS Malawi

4-2-3-1 Malawi

Huấn luyện viên: Patrick Mabedi

22

Pablo Ganet

17

Josete Miranda

17

Josete Miranda

17

Josete Miranda

17

Josete Miranda

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

1

Jesús Owono

1

Jesús Owono

1

Jesús Owono

21

Esteban Orozco

10

Chawa

16

George Chokooka

16

George Chokooka

16

George Chokooka

16

George Chokooka

13

P. Mwaungulu

13

P. Mwaungulu

2

Stanley Sanudi

2

Stanley Sanudi

2

Stanley Sanudi

19

L. Nkhoma

Đội hình xuất phát

Guinea Xích Đạo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Pablo Ganet Tiền vệ

12 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Esteban Orozco Hậu vệ

10 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Iban Salvador Tiền vệ

11 1 2 3 0 Tiền vệ

1

Jesús Owono Thủ môn

11 0 1 2 0 Thủ môn

17

Josete Miranda Tiền vệ

8 1 1 5 0 Tiền vệ

11

Basilio Ndong Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Carlos Akapo Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Saúl Coco Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Omar Mascarell Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pedro Obiang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Luís Asué Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

Malawi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Chawa Tiền vệ

7 3 2 0 0 Tiền vệ

19

L. Nkhoma Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

13

P. Mwaungulu Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Stanley Sanudi Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

16

George Chokooka Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

7

Nickson Mwase Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Denis Chembezi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Tatenda M’balaka Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Chimwemwe Idana Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lloyd Aaron Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

H. Kumwenda Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Guinea Xích Đạo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Néstor Senra Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Richi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

José Sipi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Dorian Hanza Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Óscar Siafa Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Álex Balboa Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Marcos Ondo Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

José Elo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jannick Buyla Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

23

Manuel Sapunga Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

12

Charles Ondo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Joanet López Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Malawi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Blessings Singini Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lawrence Chaziya Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Chifundo Mphasi Tiền đạo

9 2 1 0 0 Tiền đạo

12

McDonald Lameck Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Brighton Munthali Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

J. Banda Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chikondi Kamanga Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

P. Sambani Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zeliat Nkhoma Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Wisdom Mpinganjira Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Maxwell Paipi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Guinea Xích Đạo

Malawi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea Xích Đạo: 0T - 0H - 0B) (Malawi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Guinea Xích Đạo

Phong độ

Malawi

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea Xích Đạo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Tunisia

Guinea Xích Đạo

1 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

1.02 2.25 0.82

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Cape Verde

Guinea Xích Đạo

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 2.0 0.95

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Guinea Xích Đạo

Campuchia

2 0

(2) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.83 3.5 0.85

B
X

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Guinea Xích Đạo

Guinea

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 0.87

0.96 1.75 0.86

B
X

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Guinea Xích Đạo

Bờ Biển Ngà

4 0

(1) (0)

0.88 +1.25 0.98

1.10 2.5 0.70

T
T

Malawi

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Malawi

São Tomé and Príncipe

3 1

(2) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Zambia

Malawi

2 1

(2) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Malawi

Kenya

0 4

(0) (2)

1.01 +0 0.81

- - -

B

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Malawi

Tunisia

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Liberia

Malawi

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 1

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất