Vòng Loại WC Châu Phi - 31/08/2025 22:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
São Tomé and Príncipe Guinea Xích Đạo
São Tomé and Príncipe 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Guinea Xích Đạo
Huấn luyện viên:
8
Denilson Silva
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
23
Pedro Mateus
23
Pedro Mateus
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
13
Adjeil Neves
22
Pablo Ganet
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
21
Esteban Orozco
21
Esteban Orozco
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
6
Iban Salvador
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Denilson Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Adjeil Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Mateus Thủ môn |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mauro Vilhete Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adjakson Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gilberto d'Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rogério Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edmílson Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronaldo Lumungo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Ganet Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Iban Salvador Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Esteban Orozco Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesús Owono Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Josete Miranda Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Basilio Ndong Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Akapo Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Saúl Coco Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Obiang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luís Asué Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Hernane Espirito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luís Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Varela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Feher Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yaniel Bonfim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eba Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nuno Malheiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Amado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joao Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Manuel Sapunga Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jannick Buyla Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Charles Ondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Néstor Senra Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joanet López Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Richi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 José Sipi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Óscar Siafa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Dorian Hanza Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcos Ondo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Álex Balboa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Elo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Tomé and Príncipe
Guinea Xích Đạo
Vòng Loại WC Châu Phi
Guinea Xích Đạo
0 : 0
(0-0)
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
Guinea Xích Đạo
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
São Tomé and Príncipe
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Liberia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
06/06/2024 |
Malawi São Tomé and Príncipe |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2023 |
São Tomé and Príncipe Namibia |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Guinea Xích Đạo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Namibia Guinea Xích Đạo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Guinea Xích Đạo Malawi |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Tunisia Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15