Vòng Loại WC Châu Phi - 05/06/2024 19:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
-0.98 2.25 0.82
- - -
- - -
1.42 4.33 8.50
0.87 8 0.91
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.78 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.00 2.10 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Carlos Akapo
-
Đang cập nhật
Yassine Meriah
14’ -
Đang cập nhật
Aïssa Laïdouni
25’ -
Aïssa Laïdouni
Nader Ghandri
36’ -
Elias Saad
Sayfallah Ltaief
46’ -
Hamza Rafia
Haythem Jouini
69’ -
76’
Dorian Hanza
Óscar Siafa
-
78’
Đang cập nhật
Jannick Buyla
-
Đang cập nhật
Mohamed Ali Ben Romdhane
82’ -
Đang cập nhật
Sayfallah Ltaief
87’ -
Elias Achouri
Mortadha Ben Ouanes
89’ -
Đang cập nhật
Bechir Ben Said
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
50%
50%
1
2
20
15
370
370
9
7
3
1
1
0
Tunisia Guinea Xích Đạo
Tunisia 4-3-3
Huấn luyện viên: Montassar Louhichi
4-3-3 Guinea Xích Đạo
Huấn luyện viên: Juan Micha Obiang Bicogo
8
Hamza Rafia
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
3
Montassar Talbi
3
Montassar Talbi
3
Montassar Talbi
3
Montassar Talbi
3
Montassar Talbi
3
Montassar Talbi
22
Pablo Ganet
15
Carlos Akapo
15
Carlos Akapo
15
Carlos Akapo
15
Carlos Akapo
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
21
Esteban Orozco
8
Jannick Buyla
8
Jannick Buyla
Tunisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yassine Meriah Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Aïssa Laïdouni Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Bechir Ben Said Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Achouri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Elias Saad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Ganet Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Esteban Orozco Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jannick Buyla Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jesús Owono Thủ môn |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Carlos Akapo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Basilio Ndong Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Saúl Coco Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Obiang Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dorian Hanza Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luís Asué Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tunisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 A. Memmich Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mortadha Ben Ouanes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nader Ghandri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Zaddem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan Bronn Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Alaa Ghram Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Oussama Haddadi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aymen Dahmen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ghaylen Chaalali Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yan Valery Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Néstor Senra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jhonny Andonis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Sapunga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gerardo Dougan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Balboa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Elo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Richi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Óscar Siafa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Joanet López Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Charles Ondo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 José Sipi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marcos Ondo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tunisia
Guinea Xích Đạo
Vòng Loại WC Châu Phi
Guinea Xích Đạo
1 : 0
(0-0)
Tunisia
Vòng Loại WC Châu Phi
Tunisia
3 : 0
(0-0)
Guinea Xích Đạo
Tunisia
Guinea Xích Đạo
20% 80% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tunisia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
New Zealand Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.93 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/03/2024 |
Tunisia Croatia |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
24/01/2024 |
Nam Phi Tunisia |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Tunisia Mali |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.92 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
16/01/2024 |
Tunisia Namibia |
0 1 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Guinea Xích Đạo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Guinea Xích Đạo Campuchia |
2 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.87 |
0.96 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
22/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Bờ Biển Ngà |
4 0 (1) (0) |
0.88 +1.25 0.98 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
18/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea-Bissau |
4 2 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.83 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14