GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vô Địch Châu Phi - 28/01/2024 17:00

SVĐ: Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 0.87

0.96 1.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 2.75 2.30

0.88 8.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 0.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.83 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Julian Jeanvier 

  • Đang cập nhật

    Federico Bikoro

    55’
  • 60’

    Morgan Guilavogui

    Serhou Guirassy

  • Đang cập nhật

    Iban Salvador

    66’
  • Emilio Nsue

    Emilio Nsue

    69’
  • 79’

    Sekou Sylla

    François Kamano

  • Jannick Buyla

    Luís Asué

    84’
  • 90’

    Ibrahim Diakité

    Mohamed Bayo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 28/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)

  • Trọng tài chính:

    Omar Abdulkadir Artan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Micha Obiang Bicogo

  • Ngày sinh:

    28-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:10, H:8, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kaba Diawara

  • Ngày sinh:

    16-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:5, B:12)

2

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

19

375

Tổng số đường chuyền

335

5

Dứt điểm

10

0

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Guinea Xích Đạo Guinea

Đội hình

Guinea Xích Đạo 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Juan Micha Obiang Bicogo

Guinea Xích Đạo VS Guinea

4-1-4-1 Guinea

Huấn luyện viên: Kaba Diawara

10

Emilio Nsue

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

22

Pablo Ganet

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

6

Iban Salvador

22

Pablo Ganet

18

Aguibou Camara

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

7

Morgan Guilavogui

7

Morgan Guilavogui

11

Mohamed Bayo

11

Mohamed Bayo

11

Mohamed Bayo

3

Issiaga Sylla

Đội hình xuất phát

Guinea Xích Đạo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Emilio Nsue Tiền đạo

9 7 0 0 0 Tiền đạo

22

Pablo Ganet Tiền vệ

10 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Esteban Orozco Hậu vệ

8 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Jannick Buyla Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Iban Salvador Tiền vệ

10 1 2 3 0 Tiền vệ

1

Jesús Owono Thủ môn

9 0 1 2 0 Thủ môn

7

José Machín  Tiền vệ

10 0 4 2 0 Tiền vệ

15

Carlos Akapo Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Basilio Ndong Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Saúl Coco Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Federico Bikoro Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Aguibou Camara Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Issiaga Sylla Hậu vệ

7 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Morgan Guilavogui Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Mohamed Bayo Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Koné Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ibrahim Diakité Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Mouctar Diakhaby Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Julian Jeanvier  Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Mory Konaté Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Amadou Diawara Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Sekou Sylla Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guinea Xích Đạo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Álex Balboa Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Luís Asué Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Santiago Eneme Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Marvin Anieboh Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Óscar Siafa Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

5

José Elo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Aitor Embela Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

18

Noé Ela Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Néstor Senra Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Manuel Sapunga Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

12

Charles Ondo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

José Nabil Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Antoine Conte Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Karim Cissé Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Moussa Camara Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

1

Aly Keita Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

24

José Kanté Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

8

Naby Keïta  Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Mohamed Camara Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

19

François Kamano Tiền đạo

5 0 0 0 1 Tiền đạo

4

Saïdou Sow Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Seydouba Cissé Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

Guinea Xích Đạo

Guinea

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea Xích Đạo: 0T - 0H - 0B) (Guinea: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Guinea Xích Đạo

Phong độ

Guinea

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea Xích Đạo

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Guinea Xích Đạo

Bờ Biển Ngà

4 0

(1) (0)

0.88 +1.25 0.98

1.10 2.5 0.70

T
T

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Guinea Xích Đạo

Guinea-Bissau

4 2

(1) (1)

1.03 -0.25 0.83

0.87 2.0 0.83

T
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Nigeria

Guinea Xích Đạo

1 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.0 0.89

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

09/01/2024

Guinea Xích Đạo

Djibouti

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Liberia

Guinea Xích Đạo

3 0

(0) (1)

- - -

- - -

Guinea

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Guinea

Senegal

0 2

(0) (0)

1.10 +0.25 0.78

0.91 2.0 0.91

B
H

Vô Địch Châu Phi

19/01/2024

Guinea

Gambia

1 0

(0) (0)

0.78 -0.25 1.10

0.93 2.0 0.93

T
X

Vô Địch Châu Phi

15/01/2024

Cameroon

Guinea

1 1

(0) (1)

1.10 -0.25 0.78

0.91 1.75 0.87

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Guinea

Nigeria

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Botswana

Guinea

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất