Vòng Loại WC Châu Phi - 16/03/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe
Guinea Xích Đạo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 São Tomé and Príncipe
Huấn luyện viên:
22
Pablo Ganet
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
17
Josete Miranda
21
Esteban Orozco
21
Esteban Orozco
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
1
Jesús Owono
6
Iban Salvador
8
Denilson Silva
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
23
Pedro Mateus
23
Pedro Mateus
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
13
Adjeil Neves
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pablo Ganet Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Iban Salvador Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Esteban Orozco Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesús Owono Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Josete Miranda Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Basilio Ndong Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Akapo Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Saúl Coco Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Obiang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luís Asué Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Denilson Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Adjeil Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Mateus Thủ môn |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mauro Vilhete Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adjakson Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gilberto d'Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rogério Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edmílson Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronaldo Lumungo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea Xích Đạo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Richi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 José Sipi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Óscar Siafa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Dorian Hanza Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcos Ondo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Álex Balboa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Elo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Sapunga Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jannick Buyla Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Charles Ondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Néstor Senra Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joanet López Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Eba Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nuno Malheiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Amado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joao Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hernane Espirito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luís Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Varela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Feher Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yaniel Bonfim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guinea Xích Đạo
São Tomé and Príncipe
Guinea Xích Đạo
São Tomé and Príncipe
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Guinea Xích Đạo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Guinea Xích Đạo Malawi |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Tunisia Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Guinea Xích Đạo Campuchia |
2 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.87 |
0.96 1.75 0.86 |
B
|
X
|
São Tomé and Príncipe
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
06/06/2024 |
Malawi São Tomé and Príncipe |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2023 |
São Tomé and Príncipe Namibia |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Tunisia São Tomé and Príncipe |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/09/2019 |
Guinea-Bissau São Tomé and Príncipe |
2 1 (0) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14