GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CRAC

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes

Sân vận động: Estádio Genervino Evangelista da Fonseca

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

CRAC

CRAC

Goianésia

Goianésia

0 : 0

0 : 0

Goianésia

Goianésia

0-0

01/02

0-0

01/02

CRAC

CRAC

Goiatuba EC

Goiatuba EC

0 : 0

0 : 0

Goiatuba EC

Goiatuba EC

0-0

29/01

0-0

29/01

Vila Nova

Vila Nova

CRAC

CRAC

0 : 0

0 : 0

CRAC

CRAC

0-0

26/01

0-0

26/01

ABECAT Ouvidorense

ABECAT Ouvidorense

CRAC

CRAC

0 : 0

0 : 0

CRAC

CRAC

0-0

22/01

0-0

22/01

CRAC

CRAC

Atlético GO

Atlético GO

0 : 0

0 : 0

Atlético GO

Atlético GO

0-0

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

18/01

14-6

18/01

Goiás

Goiás

CRAC

CRAC

0 : 0

0 : 0

CRAC

CRAC

14-6

1.00 -1.25 0.80

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

15/01

10-6

15/01

CRAC

CRAC

Anápolis

Anápolis

1 : 1

0 : 1

Anápolis

Anápolis

10-6

0.92 -0.25 0.87

0.76 1.75 0.86

0.76 1.75 0.86

24/02

10-3

24/02

CRAC

CRAC

Morrinhos

Morrinhos

2 : 1

0 : 1

Morrinhos

Morrinhos

10-3

0.86 -0.5 0.81

0.93 2.25 0.73

0.93 2.25 0.73

18/02

5-5

18/02

Goianésia

Goianésia

CRAC

CRAC

1 : 0

1 : 0

CRAC

CRAC

5-5

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

0.86 2.0 0.92

15/02

4-7

15/02

CRAC

CRAC

Goiânia

Goiânia

0 : 0

0 : 0

Goiânia

Goiânia

4-7

-0.98 -0.25 0.77

0.83 2.0 0.83

0.83 2.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alan Matheus Stence Tiền đạo

1 1 0 1 0 23 Tiền đạo

0

Wagner Pinheiro Ferreira Tiền vệ

23 1 0 1 0 26 Tiền vệ

0

Cleriston Danilo Ferraz Thủ môn

23 0 0 1 0 33 Thủ môn

0

Orlando Lauxen Terechtchuk Thủ môn

1 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Bruno Henrique Cardoso da Silva Tiền vệ

9 0 0 4 0 30 Tiền vệ

0

Bruno Colaço Marques Thủ môn

2 0 0 1 1 34 Thủ môn

0

Márcio Luiz Pio Venâncio Hậu vệ

9 0 0 4 0 35 Hậu vệ

0

Wennisson Correia Santos Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Jonatha Carlos de Melo da Silva Tiền vệ

7 0 0 1 0 27 Tiền vệ

0

Eder Lima dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 39 Hậu vệ